FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model đại diện cho FPT Tablet II | vs | FPT Tablet Wi-Fi II (Dual Core 1.5GHz, 512MB RAM, 4GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.2) đại diện cho FPT Tablet Wi-Fi II |
T |
Hãng sản xuất (Manufacture) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) |
M |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng |
|
Công nghệ màn hình | TFT | vs | TFT | Công nghệ màn hình |
|
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) |
|
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | WVGA (800×480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) |
C |
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm MSM 7227 | vs | Intel Core Duo | Loại CPU (CPU Type) |
|
Tốc độ (CPU Speed) | 800Mhz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) |
|
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) |
M |
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) |
|
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) |
T |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) |
|
Dung lượng lưu trữ | 115MB | vs | 4GB | Dung lượng lưu trữ |
G |
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU |
|
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory |
D |
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) |
T |
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | Mạng (Network) |
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • GPS | Kết nối không dây khác |
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI • Mini HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) |
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB |
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) |
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | Tính năng đặc biệt |
Tính năng khác | Đọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store
Lịch âm dương, từ điển
Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp | vs | | Tính năng khác |
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) |
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells |
Dung lượng pin | 4250mAh | vs | 3000mAh | Dung lượng pin |
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) |
Trọng lượng (Kg) | 0.38 | vs | 0.28 | Trọng lượng (Kg) |
Kích thước (Dimensions) | 197 x 120 x 13.9 mm | vs | 192 x 112 x 10.2 mm | Kích thước (Dimensions) |
Website (Hãng sản xuất) | | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |