Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FPT Tablet II hay FPT Tablet Wi-Fi II, FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FPT Tablet II hay FPT Tablet Wi-Fi II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
FPT Tablet II
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
FPT Tablet Wi-Fi II
( 0 người chọn )
1
0
FPT Tablet II
FPT Tablet Wi-Fi II

So sánh về giá của sản phẩm

FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
FPT Tablet Wi-Fi II (Dual Core 1.5GHz, 512MB RAM, 4GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn FPT Tablet II (1 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy gọn nhẹ dung lượng pin lớn(3.273 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet Wi-Fi II (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
đại diện cho
FPT Tablet II
vsFPT Tablet Wi-Fi II (Dual Core 1.5GHz, 512MB RAM, 4GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.2)
đại diện cho
FPT Tablet Wi-Fi II
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WVGA (800×480)vsWVGA (800×480)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm MSM 7227vsIntel Core DuoLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)800Mhzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 115MBvs4GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
• GPS
vs
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
• Mini HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácĐọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store
Lịch âm dương, từ điển
Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4250mAhvs3000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.38vs0.28Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 197 x 120 x 13.9 mmvs192 x 112 x 10.2 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ