Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 19.990.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 13.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 13.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 17.690.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 3 (11 ý kiến)
thuan_tvmàn hình kích thước 9,7 inch nhưng độ phân tăng gấp 4 lần lên 2.045 x 1.536 pixel(3.205 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiamáy mượt hình ảnh trung thực rất thời trang(3.271 ngày trước)
kinhdoanhdlcmàn hình to, cấu hình mạnh, chạy mượt nhanh , dep, sac net(3.626 ngày trước)
nguyen_nghiamình chọn dòng này vì thich thuong hiệu apple(3.630 ngày trước)
nijn12cấu hình cao, chạy mượt, cảm ứng nhạy(3.648 ngày trước)
lghfurnitureVẫn giữ nguyên thiết kế của iPad 2, iPad 3 dày hơn một chút và cũng nặng hơn 1 chút(3.823 ngày trước)
hakute6tuy 2 cái ngang bằng nhau nhưng nó đẹp hơn,gọn hơn, dành cho game thủ(3.902 ngày trước)
hoccodon6chất lượng rất tốt,nhẹ, pin rất bền, giá lại tương đối hợp lý(3.977 ngày trước)
congtybfcFPT dù có thế hệ thứ mấy củng là đi sao chép lại .(3.985 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng hợp thời trang và chuột dễ sử dụng hơn(4.041 ngày trước)
kimdung_it90Chọn ipad 3 hình ảnh vô cùng sắc nét lướt mạng tốt(4.154 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet II (2 ý kiến)
tramlikekiểu dáng máy rất đẹp, loa tốt, giá thành hợp lý(3.770 ngày trước)
hoacodonMàn hình rộng, phân giải cao,giá tốt.(4.051 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black đại diện cho Apple Ipad 3 | vs | FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model đại diện cho FPT Tablet II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 2048 x 1536 | vs | WVGA (800×480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A5X (dual core) | vs | Qualcomm MSM 7227 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 800Mhz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 115MB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR SGX543MP4 | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • 4G | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Display
Retina display 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology 2048-by-1536-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi) Fingerprint-resistant oleophobic coating Support for display of multiple languages and characters simultaneousl - Cameras, Photos, and Video Recording 5-megapixel iSight camera Autofocus Tap to focus Face detection in still images Video recording, HD (1080p) up to 30 frames per second with audio Video stabilization FaceTime camera with VGA-quality photos and video at up to 30 frames per second - Photo and video geotagging Audio Playback Frequency response: 20Hz to 20,000Hz Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV User-configurable maximum volume limit Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately) - TV and Video AirPlay mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (adapters sold separately) Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable (cables sold separately) Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format Mail Attachment Support Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel) - Wi-Fi + 4G for AT&T LTE (700, 2100 MHz)2; UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) Data only3 - Wi-Fi + 4G for Verizon LTE (700 MHz)2; CDMA EV-DO Rev. A (800, 1900 MHz); UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) Data only3 | vs | Đọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store Lịch âm dương, từ điển Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 5 | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4250mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.66 | vs | 0.38 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | vs | 197 x 120 x 13.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 3 vs Apple iPad Mini |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 4 |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 3 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 3 vs Lumia 2520 |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 3 vs G Pad |
Apple iPad vs Apple Ipad 3 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 3 |
Google Nexus 7 vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 3 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 3 |
HTC Vertex vs Apple Ipad 3 |
Lenovo oPad vs Apple Ipad 3 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Samsung ATIV Tab vs Apple Ipad 3 |
HTC Flyer vs Apple Ipad 3 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 3 |
Dell Streak vs Apple Ipad 3 |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 3 |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 3 |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 3 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 3 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3 |
BiPad New vs Apple Ipad 3 |
FPT Tablet II vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet II vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet II vs Lumia 2520 |
FPT Tablet II vs Galaxy Tab 4 |
FPT Tablet II vs G Pad |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi VI |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi II |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi III |
FPT Tablet II vs FPT Tablet VI |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi V |
FPT Tablet HD vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet II |
FPT Tablet vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet II |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 4 vs FPT Tablet II |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet II |
Apple iPad vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 2 vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 7inch vs FPT Tablet II |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet II |
BiPad New vs FPT Tablet II |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet II |
Sony Tablet P vs FPT Tablet II |
Sony Tablet S vs FPT Tablet II |
Kindle Fire vs FPT Tablet II |