Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Apple Ipad 2 hay FPT Tablet II, Apple Ipad 2 vs FPT Tablet II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Apple Ipad 2 hay FPT Tablet II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Apple Ipad 2
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
FPT Tablet II
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
10
5
Apple Ipad 2
FPT Tablet II

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPad 2 32GB iOS 4 WiFi 3G Model - Black
Giá: 2.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi 3G Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Apple iPad 2 Diamond Gold 16GB iOS 4 WiFi 3G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi 3G Model - White
Giá: 16.590.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi 3G Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi 3G for Verizon Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi 3G for Verizon Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad 2 32GB iOS 4 WiFi 3G Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad 2 32GB iOS 4 WiFi 3G for Verizon Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad 2 32GB iOS 4 WiFi 3G for Verizon Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad 2 32GB iOS 4 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Apple iPad 2 32GB iOS 4 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad 2 16GB  iOS 4 WiFi 3G Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi 3G Model - Black
Giá: 11.890.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi 3G for Verizon Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi 3G for Verizon Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Apple Ipad 2 (6 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy thiết kế rất sắc xảo, xử lý nhanh(3.268 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh.thiết kế đẹp. bộ nhớ cao(3.946 ngày trước)
luanlovely6nhiều chức năng hơn và trông rất đẹp(4.041 ngày trước)
hoacodonthấy rất tốt, từ hồi mua vẫn k có vấn đề gì(4.042 ngày trước)
hahuong1610macdu gia cao hon nhung rat chat luong(4.046 ngày trước)
huonghuongvuongNhieu chuc nang hon rat nhieu, cam ung tot(4.220 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet II (4 ý kiến)
nguyen_nghiaFPT Tablet II la su lua chon cua toi.(3.617 ngày trước)
MINHHUNG6To hơn, camer trước, dung luong lon hon(3.732 ngày trước)
tramlikethiết kế sang trọng, hình ảnh rõ nét độ phân giải cao(3.762 ngày trước)
hakute6Rất phù hợp với công việc của tôi.(3.771 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 2
vsFPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
đại diện cho
FPT Tablet II
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsWVGA (800×480)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A5 (dual core)vsQualcomm MSM 7227Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs800MhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs115MBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR SGX543MP2vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácCameras, Photos, and Video Recording

* Back camera: Video recording, HD (720p) up to 30 frames per second with audio; still camera with 5x digital zoom
* Front camera: Video recording, VGA up to 30 frames per second with audio; VGA-quality still camera
* Tap to control exposure for video or stills
* Photo and video geotagging over Wi-Fi

Sensors

* Three-axis gyro
* Accelerometer
* Ambient light sensor

Audio Playback

* Frequency response: 20Hz to 20,000Hz
* Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV
* User-configurable maximum volume limit
* Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately)

TV and Video

* Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (cables sold separately)
* Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable
* Video formats supported: H.264 video up to 720p, 30 frames per second, Main Profile level 3.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video, up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format

Mail Attachment Support

Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel)

Environmental Requirements

* Operating temperature: 32° to 95° F (0° to 35° C)
* Nonoperating temperature: -4° to 113° F (-20° to 45° C)
* Relative humidity: 5% to 95% noncondensing
* Maximum operating altitude: 10,000 feet (3000 m)

Accessibility

* Support for playback of closed-captioned content
* VoiceOver screen reader
* Full-screen zoom magnification
* White on black display
* Mono audio
vsĐọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store
Lịch âm dương, từ điển
Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 4.3vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4250mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)9vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.6vs0.38Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 241.2 x 185.7 x 8.8 mmvs197 x 120 x 13.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Apple Ipad 2 vs Apple iPadApple Ipad 2Apple iPad
Apple Ipad 2 vs HP TouchPadApple Ipad 2HP TouchPad
Apple Ipad 2 vs Samsung 700TApple Ipad 2Samsung 700T
Apple Ipad 2 vs IdeaPad K1Apple Ipad 2IdeaPad K1
Apple Ipad 2 vs IdeaPad A1Apple Ipad 2IdeaPad A1
Apple Ipad 2 vs Regza AT700Apple Ipad 2Regza AT700
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734Apple Ipad 2ViewSonic VB734
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab A501Apple Ipad 2Acer Iconia Tab A501
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 ProApple Ipad 2ViewSonic VB734 Pro
Apple Ipad 2 vs Toshiba Regza AT200Apple Ipad 2Toshiba Regza AT200
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab W501Apple Ipad 2Acer Iconia Tab W501
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Pad TF300Apple Ipad 2Asus Transformer Pad TF300
Apple Ipad 2 vs Sony Tablet PApple Ipad 2Sony Tablet P
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer BookApple Ipad 2Asus Transformer Book
Apple Ipad 2 vs Sony SGP-T111Apple Ipad 2Sony SGP-T111
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1Apple Ipad 2Samsung Galaxy Note 10.1
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Apple Ipad 2Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Apple Ipad 2 vs HTC VertexApple Ipad 2HTC Vertex
Apple Ipad 2 vs BiPad NewApple Ipad 2BiPad New
Apple Ipad 2 vs Samsung ATIV TabApple Ipad 2Samsung ATIV Tab
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet SApple Ipad 2Sony Xperia Tablet S
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 3Apple Ipad 2Apple Ipad 3
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 7inchApple Ipad 2Kindle Fire HD 7inch
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 8.9inchApple Ipad 2Kindle Fire HD 8.9inch
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchApple Ipad 2Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchApple Ipad 2Samsung Galaxy Tab 2 7inch
Apple Ipad 2 vs Apple iPad MiniApple Ipad 2Apple iPad Mini
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 4Apple Ipad 2Apple Ipad 4
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 5Apple Ipad 2Apple Ipad 5
Apple Ipad 2 vs FPT Tablet HDApple Ipad 2FPT Tablet HD
Apple Ipad 2 vs Galaxy Tab 3 7inchApple Ipad 2Galaxy Tab 3 7inch
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet ZApple Ipad 2Sony Xperia Tablet Z
Sony Tablet S  vs Apple Ipad 2Sony Tablet S Apple Ipad 2
Optimus Pad vs Apple Ipad 2Optimus PadApple Ipad 2
Archos 70 IT vs Apple Ipad 2Archos 70 ITApple Ipad 2
Archos 101 IT vs Apple Ipad 2Archos 101 ITApple Ipad 2
HTC Flyer vs Apple Ipad 2HTC FlyerApple Ipad 2
ViewSonic G-Tablet vs Apple Ipad 2ViewSonic G-TabletApple Ipad 2
Dell Streak vs Apple Ipad 2Dell StreakApple Ipad 2
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 2Galaxy Tab 7.7Apple Ipad 2
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 2
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 2Galaxy Tab 10.1vApple Ipad 2
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 2Galaxy Tab 10.1Apple Ipad 2
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 2P1000 Galaxy TabApple Ipad 2
FPT Tablet vs Apple Ipad 2FPT TabletApple Ipad 2
Kindle Fire vs Apple Ipad 2Kindle FireApple Ipad 2
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 2Blackberry PlaybookApple Ipad 2
Motorola Xoom vs Apple Ipad 2Motorola XoomApple Ipad 2
Acer Iconia Tab A500 vs Apple Ipad 2Acer Iconia Tab A500Apple Ipad 2
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 2Asus Eee Pad TransformerApple Ipad 2
Archos 80 G9 vs Apple Ipad 2Archos 80 G9Apple Ipad 2
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 2Samsung Galaxy TabApple Ipad 2
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 2Dell Streak 7Apple Ipad 2
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 2HTC Evo View 4GApple Ipad 2
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 2Acer Iconia W500Apple Ipad 2