Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch hay FPT Tablet II, Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch hay FPT Tablet II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
FPT Tablet II
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
8
5
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
FPT Tablet II

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5110) (ARM Cortex A9 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch (7 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMàn hình lớn đa dạng tính năng, cấu hình mạnh(3.273 ngày trước)
hanh_dtmThiết kế đẹp,màu sắc chuẩn,cấu hình cao(3.659 ngày trước)
mrvinhnhansu121cCấu hình mạnh, tốc dộ xử lý nhanh, vừa túi tiền của người dùng(3.826 ngày trước)
mrvinhnhansu121dCấu hình mạnh, tốc dộ xử lý nhanh, vừa túi tiền của người dùng(3.827 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình mạnh, tốc dộ xử lý nhanh, vừa túi tiền của người dùng(3.961 ngày trước)
luanlovely6nhìn cái kia xấu hơn mà cấu hình ko bằng(3.993 ngày trước)
hoacodonThiết kế sang trọng, đẹp mắt, chất lượng tuyệt vời(4.046 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet II (4 ý kiến)
hakute6kiểu dáng sang trọng tiện lợi cho người sử dụng(3.762 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá quá rẽ nhưng khó để cạnh tranh(3.875 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá quá rẽ nhưng khó để cạnh tranh(3.882 ngày trước)
congtybfcGiá quá rẽ nhưng khó để cạnh tranh .(3.999 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
vsFPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
đại diện cho
FPT Tablet II
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsWVGA (800×480)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM 7227Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs800MhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs115MBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácMáy ảnh chính: 3 megapixel, quay phim HD 1080p @ 30fps
Máy ảnh phụ: VGA
vsĐọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store
Lịch âm dương, từ điển
Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 7000mAhvs4250mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.38Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 256.6 x 175.3 x 9.7mmvs197 x 120 x 13.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ