Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FPT Tablet II hay Lumia 2520, FPT Tablet II vs Lumia 2520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FPT Tablet II hay Lumia 2520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Nokia Lumia 2520 (Nokia RX-114v) (Quad-Core 2.2GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8.1 RT) WiFi, 4G LTE Model For Verizon - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 2520 (Nokia RX-114v) (Quad-Core 2.2GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8.1 RT) WiFi, 4G LTE Model For Verizon - Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 2520 (Nokia RX-114v) (Quad-Core 2.2GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8.1 RT) WiFi, 4G LTE Model For Verizon - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 2520 (Nokia RX-114v) (Quad-Core 2.2GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8.1 RT) WiFi, 4G LTE Model For Verizon - Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn FPT Tablet II (3 ý kiến)
luanlovely6cấu hình mạnh, nhiều tính năng, tốc độ cao(3.589 ngày trước)
tramlikecấu hình mạnh, thiết kế đẹp, gía cả chấp nhận được tốc độ truyền cao(3.719 ngày trước)
nguyentuanlinhhhthang viet nam chat luong cao la day nha moi nguoi(3.782 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 2520 (3 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMàn hình to độ phân giải cao, hình ảnh âm thanh hay(3.222 ngày trước)
hoccodon6đơn giản vì nó màn hình to hơn(3.710 ngày trước)
hakute6thiết kẻ đẹp,cấu hình mạnh,pin thuộc dạng trâu,kết em này(3.730 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
đại diện cho
FPT Tablet II
vsNokia Lumia 2520 (Nokia RX-113) (Quad-Core 2.2GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8.1 RT) WiFi, 4G LTE Model - Black
đại diện cho
Lumia 2520
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Đang chờ cập nhậtvsNokiaHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WVGA (800×480)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm MSM 7227vsKrait 400 (2.2GHz Quad-core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)800Mhzvs2.20GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 115MBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 3.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
• SIM card tray
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácĐọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store
Lịch âm dương, từ điển
Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp
vs- Camera: 6.7 MP, 3088 x 1744 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus
- Features: 1/3.4'' sensor size
- Video: Yes, 1080p@30fps
- Secondary: Yes, 2 MP, 720p@30fps
- ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement
- HDMI port
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Image viewer/editor
- Document editor/viewer
- Bing Search, Maps, SkyDrive
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsWindows 8.1 RTHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4250mAhvs8000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.38vs0.61Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 197 x 120 x 13.9 mmvs267 x 168 x 8.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ