Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch hay Samsung Galaxy Tab 2 7inch, Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch hay Samsung Galaxy Tab 2 7inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Tab 2 7inch
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
9
9
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Samsung Galaxy Tab 2 7inch

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5110) (ARM Cortex A9 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (GT-P3113) (Dual Core 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 P3110 (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 P3110 (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 P3110 (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch (7 ý kiến)
hanh_dtmMáy chạy ổn định hơn, thiết kế đẹp, phù hợp nhu cầu cá nhân(3.669 ngày trước)
mrvinhnhansu121cnếu bạn nào mua lap nhằm mục đich giải trí thì mua cái này nhé(3.827 ngày trước)
mrvinhnhansu121dnếu bạn nào mua lap nhằm mục đich giải trí thì mua cái này nhé(3.829 ngày trước)
duyvhthiết kế đẹp theo kiểu tab, con SS galaxy Tab 2 7inch thiết kế theo smartphone(3.956 ngày trước)
hoacodonnếu bạn nào mua lap nhằm mục đich giải trí thì mua cái này nhé(4.035 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to,phân giải tốt,ổn định(4.418 ngày trước)
vothiminhmàn hình lớn hơn, sử dụng sướng hơn màn hình 7 inch(4.419 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 7inch (7 ý kiến)
hakute6sản phẩm và kiểu dáng đẹp hơn, nhẹ nhàng(3.818 ngày trước)
mrvinhnhansu21nhìn đẹp ghê, quá tinh tế, mát mắt(3.876 ngày trước)
mrvinhnhansunhìn đẹp ghê, quá tinh tế, mát mắt(3.882 ngày trước)
luanlovely6nhìn đẹp ghê, quá tinh tế, mát mắt(3.974 ngày trước)
hoccodon6Nhìn ngầu hơn nhỉ. Nói chung là tiền nào của đó thôi.Phong cách đẹp, màu sắc bóng mịn(3.978 ngày trước)
congtybfcHãy bình chọn ngay để được +100đ vào tài khoản khuyến mãi .(3.999 ngày trước)
truongvu92với kích thước nhỏ gọn và tất nhiên giá thành thấp hơn nhưng chất lượng vẫn ko thua kém nhiều. Tôi ưu tiên 7" vì là ng` thường thích di chuyển(4.347 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
vsSamsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Tab 2 7inch
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
• VGA out
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácMáy ảnh chính: 3 megapixel, quay phim HD 1080p @ 30fps
Máy ảnh phụ: VGA
vs- TouchWiz UX UI
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot
- TV Out
- SNS integration
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 7000mAhvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.34Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 256.6 x 175.3 x 9.7mmvs193.7 x 122.4 x 10.5 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ