Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn BiPad New (2 ý kiến)
mrvinhnhansu121cThiết kế trang nhã bộ vi xử lí tốc độ cao là ưu điểm(3.827 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThiết kế trang nhã bộ vi xử lí tốc độ cao là ưu điểm(3.827 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 7inch (7 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy đẹp giá cả hợp lý phù hợp cho sinh viên(3.274 ngày trước)
hakute6dùng rất ổn định, máy chạy tốt, bền, rơi vỡ thoải mái :D(3.755 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thiết kế trang nhã bộ vi xử lí tốc độ cao là ưu điểm(3.875 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế trang nhã bộ vi xử lí tốc độ cao là ưu điểm(3.882 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế trang nhã bộ vi xử lí tốc độ cao là ưu điểm(3.959 ngày trước)
hoccodon6hap dan minh voi gia ca hop ly hon rat nhiu(3.961 ngày trước)
hoacodonkích cỡ màn hình to hơn và có nhiều tính năng hơn(4.049 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho BiPad New | vs | Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Samsung Galaxy Tab 2 7inch | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Đang chờ cập nhật | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1024 x 600) | vs | LCD (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Mali 400MP | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - TouchWiz UX UI
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot - TV Out - SNS integration - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 3600mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.65 | vs | 0.34 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 12.6 x 276 x 167 mm | vs | 193.7 x 122.4 x 10.5 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
BiPad New vs Chuwi V8 |
BiPad New vs Teclast A10 |
BiPad New vs Teclast A10T |
BiPad New vs Pioneer DreamBook N10 |
BiPad New vs Lenovo IdeaTab A2107 |
BiPad New vs Lenovo IdeaTab S2110 |
BiPad New vs Samsung ATIV Tab |
BiPad New vs Toshiba Regza AT150 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook B97 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook D10 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook B8 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook B7 |
BiPad New vs Toshiba Regza AT100 |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet S |
BiPad New vs Apple Ipad 3 |
BiPad New vs Kindle Fire HD 7inch |
BiPad New vs Kindle Fire HD 8.9inch |
BiPad New vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
BiPad New vs Apple iPad Mini |
BiPad New vs Apple Ipad 4 |
BiPad New vs Apple Ipad 5 |
BiPad New vs FPT Tablet HD |
BiPad New vs FPT Tablet II |
BiPad New vs Galaxy Tab 3 7inch |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad vs BiPad New |
Apple Ipad 2 vs BiPad New |
Galaxy Tab 7.7 vs BiPad New |
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1v vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1 vs BiPad New |
P1000 Galaxy Tab vs BiPad New |
Samsung Galaxy Tab vs BiPad New |
Sony SGP-T111 vs BiPad New |
Sony Tablet P vs BiPad New |
Sony Tablet S vs BiPad New |
FPT Tablet vs BiPad New |
Kindle Fire vs BiPad New |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Lumia 2520 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Galaxy Tab 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs G Pad |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |