Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony SGP-T111 (5 ý kiến)
mrvinhnhansu121dvì các ứng dụng tin học ngày càng phát triển và đặc biệt độ bền của dòng máy Sony SGP-T111 cũng rất tốt(3.830 ngày trước)
mrvinhnhansu121cvì các ứng dụng tin học ngày càng phát triển và đặc biệt độ bền của dòng máy Sony SGP-T111 cũng rất tốt(3.830 ngày trước)
mrvinhnhansuThương hiệu quyết định, sản phẩm chất lượng tốt, cấu hình khủng(3.884 ngày trước)
luanlovely6Thương hiệu quyết định, sản phẩm chất lượng tốt, cấu hình khủng(3.959 ngày trước)
hoacodonvì các ứng dụng tin học ngày càng phát triển và đặc biệt độ bền của dòng máy Sony SGP-T111 cũng rất tốt(4.038 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 7inch (4 ý kiến)
mrvinhnhansu21Đẹp, dễ sử dụng, nhìn sang trọng hơn(3.881 ngày trước)
vinhsuphu88Đẹp, dễ sử dụng, nhìn sang trọng hơn(3.884 ngày trước)
hakute6rông đẹp và thanh thoát hơn con Samsung Galaxy(3.909 ngày trước)
hoccodon6Đẹp, dễ sử dụng, nhìn sang trọng hơn(3.978 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Sony SGP-T111 | vs | Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Samsung Galaxy Tab 2 7inch | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Sony | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.4 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | LCD (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 1MB L2 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII 1333Mhz | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - TouchWiz UX UI
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot - TV Out - SNS integration - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 6 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.34 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 41.2 x 10.1 - 20.6 x 174.3 mm | vs | 193.7 x 122.4 x 10.5 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A211 |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A210 |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A110 |
Sony SGP-T111 vs Archos Arnova 10B G3 |
Sony SGP-T111 vs NEC LifeTouch L |
Sony SGP-T111 vs Lenovo LePad A2107 |
Sony SGP-T111 vs BiPad New |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 3 |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony SGP-T111 vs Apple iPad Mini |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 4 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 5 |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet HD |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet II |
Sony SGP-T111 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung V7 vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet P vs Sony SGP-T111 |
Apple iPad vs Sony SGP-T111 |
Apple Ipad 2 vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet S vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111 |
P1000 Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
FPT Tablet vs Sony SGP-T111 |
Kindle Fire vs Sony SGP-T111 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Lumia 2520 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Galaxy Tab 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs G Pad |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
BiPad New vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |