Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony SGP-T111 hay Samsung Galaxy Tab 2 7inch, Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony SGP-T111 hay Samsung Galaxy Tab 2 7inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony SGP-T111
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Tab 2 7inch
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
6
5
Sony SGP-T111
Samsung Galaxy Tab 2 7inch

So sánh về giá của sản phẩm

Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (GT-P3113) (Dual Core 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 P3110 (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 P3110 (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 P3110 (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony SGP-T111 (5 ý kiến)
mrvinhnhansu121dvì các ứng dụng tin học ngày càng phát triển và đặc biệt độ bền của dòng máy Sony SGP-T111 cũng rất tốt(3.830 ngày trước)
mrvinhnhansu121cvì các ứng dụng tin học ngày càng phát triển và đặc biệt độ bền của dòng máy Sony SGP-T111 cũng rất tốt(3.830 ngày trước)
mrvinhnhansuThương hiệu quyết định, sản phẩm chất lượng tốt, cấu hình khủng(3.884 ngày trước)
luanlovely6Thương hiệu quyết định, sản phẩm chất lượng tốt, cấu hình khủng(3.959 ngày trước)
hoacodonvì các ứng dụng tin học ngày càng phát triển và đặc biệt độ bền của dòng máy Sony SGP-T111 cũng rất tốt(4.038 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 7inch (4 ý kiến)
mrvinhnhansu21Đẹp, dễ sử dụng, nhìn sang trọng hơn(3.881 ngày trước)
vinhsuphu88Đẹp, dễ sử dụng, nhìn sang trọng hơn(3.884 ngày trước)
hakute6rông đẹp và thanh thoát hơn con Samsung Galaxy(3.909 ngày trước)
hoccodon6Đẹp, dễ sử dụng, nhìn sang trọng hơn(3.978 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Sony SGP-T111
vsSamsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Tab 2 7inch
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SonyvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.4 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIII 1333MhzvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• VGA out
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- TouchWiz UX UI
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot
- TV Out
- SNS integration
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.34Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 41.2 x 10.1 - 20.6 x 174.3 mmvs193.7 x 122.4 x 10.5 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ