Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 7inch (1 ý kiến)
hakute6màn hình cảm ứng mượt mà, pin có thể sử dụng được lâu(3.755 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 5 (10 ý kiến)
clarken00Apple Ipad 5 có kiểu dáng màn hình phù hợp với dòng máy tính bảng cầm tay, pin máy trâu, bắt wifi tốt, và tính năng map vượt trội dành cho những ai thích du lịch khám phá(3.728 ngày trước)
Mở rộng
tramlikecấu hình cao,giá mềm,kiểu dáng và màu sắc đẹp để lựa chọn(3.751 ngày trước)
mrvinhnhansu121cgoại hình đẹp, nhẹ, máy chạy mát, cấu hình tương đối(3.827 ngày trước)
mrvinhnhansu121dgoại hình đẹp, nhẹ, máy chạy mát, cấu hình tương đối(3.827 ngày trước)
mrvinhnhansu21cấu hình mạnh, độ phân giải bền(3.875 ngày trước)
mrvinhnhansucấu hình mạnh, độ phân giải bền(3.882 ngày trước)
hoccodon6goại hình đẹp, nhẹ, máy chạy mát, cấu hình tương đối(3.974 ngày trước)
touch_dresshình ảnh và màu sắc tuyệt vời, chụp hình rõ nét(3.991 ngày trước)
luanlovely6cấu hình mạnh, độ phân giải bền(4.043 ngày trước)
hoacodonso sánh thông số kĩ thuật là thấy khác biệt rồi(4.055 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Samsung Galaxy Tab 2 7inch | vs | Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black đại diện cho Apple Ipad 5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1024 x 600) | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Apple A6X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UX UI
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot - TV Out - SNS integration - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo - Predictive text input (Swype) | vs | - Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately) Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | iOS 5 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.34 | vs | 0.65 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 193.7 x 122.4 x 10.5 mm | vs | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Lumia 2520 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Galaxy Tab 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs G Pad |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
BiPad New vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 5 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 5 vs Lumia 2520 |
Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 5 vs G Pad |
Apple Ipad 4 vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 5 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5 |
Asus Tablet 810 vs Apple Ipad 5 |
Asus Tablet 600 vs Apple Ipad 5 |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 5 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 5 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 5 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
HTC Vertex vs Apple Ipad 5 |
HTC Flyer vs Apple Ipad 5 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 5 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 5 |
BiPad New vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple Ipad 5 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 5 |