Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) hay Samsung Galaxy Tab 2 7inch, Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) hay Samsung Galaxy Tab 2 7inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Tab 2 7inch
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
10
3
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Samsung Galaxy Tab 2 7inch

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (GT-P3113) (Dual Core 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 P3110 (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 P3110 (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 P3110 (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (10 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy mượt màn hình lớn cấu hình mạnh(3.274 ngày trước)
mrvinhnhansu121csản phẩm chất lượng tốt, cấu hình khủng, tuy nhiên giá hơi cao(3.826 ngày trước)
mrvinhnhansu121dsản phẩm chất lượng tốt, cấu hình khủng, tuy nhiên giá hơi cao(3.829 ngày trước)
mrvinhnhansusản phẩm chất lượng tốt, cấu hình khủng, tuy nhiên giá hơi cao(3.881 ngày trước)
luanlovely6sản phẩm chất lượng tốt, cấu hình khủng, tuy nhiên giá hơi cao(3.958 ngày trước)
hoccodon6Chất lượng ổn định. Pin lâu hơn(3.977 ngày trước)
hoacodondễ sử dụng thêm vào đó là thương hiệu thì ai cũng thích(4.034 ngày trước)
vantoitkSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000) nhìn đẹp trẻ trung hơn(4.278 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to,phân giải cao,cảm ứng mượt mà(4.418 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn hơn, cấu hình mạnh hơn, cảm ứng và tác vụ chạy mượt mà(4.419 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 7inch (2 ý kiến)
hakute6thiét ke dep nho tien dung hon toc do xu lu tot hon(3.817 ngày trước)
mrvinhnhansu21sản phẩm chất lượng tốt, cấu hình khủng, tuy nhiên giá hơi cao(3.879 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3)
đại diện cho
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
vsSamsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Tab 2 7inch
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)QualcommvsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.40GHzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
• VGA out
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Adobe Photoshop Touch app
- Document editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
- Camera 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash 1080p@30fps
vs- TouchWiz UX UI
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot
- TV Out
- SNS integration
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 7000mAhvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.6vs0.34Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 262 x 180 x 8.9 mmvs193.7 x 122.4 x 10.5 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ