Samsung WB700 đại diện cho Samsung WB700 | vs | Leica V-Lux 20 đại diện cho Leica V-Lux 20 |
|
T |
Hãng sản xuất | Samsung WB Series | vs | Leica | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 203g | vs | 196g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.5 x 59 x 21.7 mm | vs | 103 x 62 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 15 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33″ (approx 7.76mm) CCD, | vs | 1/2.33 CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 432 mm | vs | f=4.1-49.2mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-5.8 | vs | F3.3 - 4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | | vs | 60-1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPG • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • AVI • 3GP • MPEG4 | vs | • AVI | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • HDMI | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | • Wifi | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |