Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica V-Lux 20 hay Leica D-LUX 3, Leica V-Lux 20 vs Leica D-LUX 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica V-Lux 20 hay Leica D-LUX 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica V-Lux 20
( 0 người chọn )
vs
Leica D-LUX 3
( 0 người chọn )
Leica V-Lux 20
Leica D-LUX 3

So sánh về giá của sản phẩm

Leica V-Lux 20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica D-LUX 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica V-Lux 20
đại diện cho
Leica V-Lux 20
vsLeica D-LUX 3
đại diện cho
Leica D-LUX 3
T
Hãng sản xuấtLeicavsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera196gvs220gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)103 x 62 x 33 mmvs106 x 56 x 26 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)15vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33 CCDvs1/1.65 "CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4224 x 2376Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.1-49.2mmvs6.3-25.2mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - 4.9vsF2.8 - F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60-1/2000 secvs1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ