Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix HS30EXR / HS33EXR đại diện cho Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | vs | Leica V-Lux 20 đại diện cho Leica V-Lux 20 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 687g | vs | 196g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 131 x 97 x 126 mm | vs | 103 x 62 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | 15 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2" EXR CMOS | vs | 1/2.33 CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 and 12800 with boost) | vs | Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 720 mm | vs | f=4.1-49.2mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.6 | vs | F3.3 - 4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 60-1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | • Wifi | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm S3200 / S3250 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ8 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX150 IS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm F550EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX230 HS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon S8200 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Olympus SP-620UZ |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm F500EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P300 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-F828 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon IXUS 330 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Samsung ST5500 /CL80 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm X-S1 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX100V |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm S7000 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P5100 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Samsung WB850F |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Casio EX-P700 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm SL300 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX130 IS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm 2800 Zoom |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Coolpix P510 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon S9300 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX9V |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX220 HS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Olympus SZ-30MR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P310 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX200V |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs DSC-RX100 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 40 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Lumix DMC-LX7 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 4 |
Nikon L120 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Nikon S100 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
PowerShot SX40 HS vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Olympus XZ-1 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon S100 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Nikon P500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Nikon P7100 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Leica V-Lux 2 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Leica V-Lux 20 vs Leica D-LUX 3 |
Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FX30 |
Leica V-Lux 20 vs Lumix DMC-LX7 |
Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 20 vs FinePix X100 |
Leica V-Lux 20 vs Nikon P7700 |
Leica V-Lux 20 vs Leica V-Lux 4 |
Leica V-Lux 20 vs Leica D-Lux 6 |
Leica V-Lux 40 vs Leica V-Lux 20 |
Leica V-Lux 2 vs Leica V-Lux 20 |
Leica D-LUX 5 vs Leica V-Lux 20 |
Olympus VR-360 (VR360) vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FH25 vs Leica V-Lux 20 |
Casio EX-ZR20 vs Leica V-Lux 20 |
Casio EX-ZS100 vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Leica V-Lux 20 |
Samsung WB700 vs Leica V-Lux 20 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 20 |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-HX10V vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-HX100V vs Leica V-Lux 20 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 20 |
Nikon P5100 vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 20 |
PowerShot SX40 HS vs Leica V-Lux 20 |