Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 20 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica D-Lux 6 (2 ý kiến)
heou1214Điểm nhấn rõ rệt nhất của chiếc D-lux 6 đó là ống kính tiêu cự tương đương 24-90mm có khẩu độ cực lớn f/1.4 – 2.3 cộng với cảm quang 10 megapixel với mục tiêu rõ(3.192 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011rong môi trường đủ sáng thì D-lux 6 cho chất lượng hình cũng chấp nhận được; nhưng với diện tích sensor 1/1.7 inch thì nó khó có cửa địch lại với RX100, Canon G1-X - nhưng khi đã cần khẩu lớn và rất lớn thì đó chính là đất dụng võ của chiếc máy ảnh này.(3.227 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica V-Lux 20 đại diện cho Leica V-Lux 20 | vs | Leica D-Lux 6 đại diện cho Leica D-Lux 6 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 196g | vs | 298g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 62 x 33 mm | vs | 111 x 68 x 46 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 15 | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33 CCD | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.1-49.2mm | vs | 24 – 90 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - 4.9 | vs | F1.4 - F2.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60-1/2000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 3.8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.5x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Venus Engine | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Leica V-Lux 20 vs Leica D-LUX 3 |
Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FX30 |
Leica V-Lux 20 vs Lumix DMC-LX7 |
Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 20 vs FinePix X100 |
Leica V-Lux 20 vs Nikon P7700 |
Leica V-Lux 20 vs Leica V-Lux 4 |
Leica V-Lux 40 vs Leica V-Lux 20 |
Leica V-Lux 2 vs Leica V-Lux 20 |
Leica D-LUX 5 vs Leica V-Lux 20 |
Olympus VR-360 (VR360) vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FH25 vs Leica V-Lux 20 |
Casio EX-ZR20 vs Leica V-Lux 20 |
Casio EX-ZS100 vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Leica V-Lux 20 |
Samsung WB700 vs Leica V-Lux 20 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 20 |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-HX10V vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-HX100V vs Leica V-Lux 20 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 20 |
Nikon P5100 vs Leica V-Lux 20 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 20 |
PowerShot SX40 HS vs Leica V-Lux 20 |
Leica D-Lux 6 vs Canon IXUS 135 |
Leica D-Lux 6 vs DSC-RX100 II |
Leica D-Lux 6 vs Panasonic DMC-LF1 |
Leica D-Lux 6 vs Cybershot DSC-W830 |
Leica D-Lux 6 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Leica D-Lux 6 vs Leica C (Typ 112) |
Leica D-Lux 6 vs Coolpix L320 |
Nikon P7700 vs Leica D-Lux 6 |
FinePix X100 vs Leica D-Lux 6 |
Lumix DMC-LX7 vs Leica D-Lux 6 |
Leica V-Lux 40 vs Leica D-Lux 6 |
Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 |
DSC-RX100 vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-HX10V vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-TX100V vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-TX10 vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-WX10 vs Leica D-Lux 6 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-HX100V vs Leica D-Lux 6 |