Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ100 hay Leica V-Lux 20, Panasonic DMC-FZ100 vs Leica V-Lux 20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ100 hay Leica V-Lux 20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ100
( 0 người chọn )
vs
Leica V-Lux 20
( 0 người chọn )
Panasonic DMC-FZ100
Leica V-Lux 20

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Leica V-Lux 20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ100
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ100
vsLeica V-Lux 20
đại diện cho
Leica V-Lux 20
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera540gvs196gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)124.3 x 81.2 x 95.2 mmvs103 x 62 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)40vs15Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" MOSvs1/2.33 CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto. ISO / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600vsAuto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 4.5 - 108 mmvsf=4.1-49.2mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.8 - 5.2vsF3.3 - 4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/2,000 secvs60-1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• MP3 player
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ