Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Aspen hay Galaxy M Pro, Sony Aspen vs Galaxy M Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Aspen hay Galaxy M Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Faith (Sony Ericsson Aspen) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Faith (Sony Ericsson Aspen) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy M Pro B7800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Aspen (4 ý kiến)
luanlovely6đẹp và phong gọn gàng, cấu hình nhanh(3.706 ngày trước)
hakute6nhìn đẹp hơn, tính năng vượt trội.(3.723 ngày trước)
dailydaumo1pin trâu, chát nhanh, xài rất thích(4.404 ngày trước)
jobatjoSony Aspen đẹp hơn nhiều so vs đối thủ(4.625 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy M Pro (7 ý kiến)
phimtoancaucấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.394 ngày trước)
shophuyen1911màn hình rộng ,bàn phím dễ bấm ,có nhiều chức năng(3.616 ngày trước)
dlhatrangTôi chọn Galaxy M pro đẹp hơn cái Sony Aspen(4.148 ngày trước)
p3su_lazy_9xmáy mỏnh, bàn phím dễ sử dụng, màn hình rõ, camera sắc nét(4.330 ngày trước)
Kootajthjet ke cung hay hay , nhung ko dep lam(4.582 ngày trước)
topwinGalaxy M Pro trông đẹp và nhiều ứng dụng hơn(4.610 ngày trước)
baneyiuminieko thich hang sony nen chon galaxy m pro(4.690 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Faith (Sony Ericsson Aspen) Black
đại diện cho
Sony Aspen
vsSamsung Galaxy M Pro B7800
đại diện cho
Galaxy M Pro
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Mobile 6.5 ProfessionalvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.66inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs480 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong110MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- XPERIA Panels
- Google Maps Latitude
- Bing Maps
- Skype, YouTube, Facebook, Twitter apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Adobe Flash support
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1350mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs108gTrọng lượng
Kích thước117 x 60 x 12.5 mmvs113.5 x 66 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ