Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 610 NFC (1 ý kiến)
hahuong1610Gia re, hop ly, nho gon , xinh xan,...(3.974 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID RAZR MAXX HD (7 ý kiến)
xedienhanoiĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.359 ngày trước)
nijianhapkhaumới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.361 ngày trước)
phimtoancautính năng độc đáo, mẫu mã hót nhất thị trường(3.553 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, máy có nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.554 ngày trước)
luanlovely6kieu dang dep va bat mat hơn, cam ung tot(3.753 ngày trước)
hoccodon6tốc độ rất tốt ibm còn nỗi tiếng với sự bền bỉ(3.871 ngày trước)
hakute6màn hình rộng dẽ sử dụng, kiểu dáng chắc chắn, âm thanh sóng động, gọn, nhe, pin lau, xài bền(3.937 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 610 NFC Black đại diện cho Lumia 610 NFC | vs | Motorola DROID RAZR MAXX HD (For Verizon) đại diện cho DROID RAZR MAXX HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- Geo-tagging, face detection - - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - Splash resistant - microHDMI port - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 75g | vs | 157g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 62 x 12 mm | vs | 131.9 x 67.9 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 305 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 306 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 311 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy Note II |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 610 NFC vs iPhone 5 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S3 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 309 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 308 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S III mini |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 610 NFC vs DROID RAZR M |
Lumia 610 NFC vs DROID RAZR HD |
Lumia 610 NFC vs RAZR i XT890 |
Lumia 610 NFC vs RAZR V XT889 |
Lumia 610 NFC vs RAZR V MT887 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 206 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 205 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 505 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 720 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 520 |
Lumia 610 NFC vs Asha 310 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 610 NFC vs Galaxy Note III |
Lumia 610 NFC vs Lumia 925 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 928 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 mini |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 Active |
Lumia 610 NFC vs Lumia 625 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1020 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 610 NFC vs iPhone 5C |
Lumia 610 NFC vs iPhone 5S |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1520 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1320 |
Lumia 610 vs Lumia 610 NFC |
2710 Navigation vs Lumia 610 NFC |
Lumia 710 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 900 vs Lumia 610 NFC |
Omnia W vs Lumia 610 NFC |
Samsung Focus vs Lumia 610 NFC |
HTC Radar vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3G vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3GS vs Lumia 610 NFC |
iPhone 4S vs Lumia 610 NFC |
iPhone 4 vs Lumia 610 NFC |
Nokia C6-01 vs Lumia 610 NFC |
Nokia N8 vs Lumia 610 NFC |
808 PureView vs Lumia 610 NFC |
Nokia E7 vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia mini vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Y Pro vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Y vs Lumia 610 NFC |
Galaxy W vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 NFC |
Nokia 603 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 700 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 701 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 500 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 800 vs Lumia 610 NFC |
Asha 203 vs Lumia 610 NFC |
Asha 302 vs Lumia 610 NFC |
Asha 200 vs Lumia 610 NFC |
Asha 201 vs Lumia 610 NFC |
Asha 300 vs Lumia 610 NFC |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Note vs Lumia 610 NFC |
Galaxy S2 vs Lumia 610 NFC |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 NFC |
Motorola RAZR vs Lumia 610 NFC |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR V MT887 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nokia Asha 205 |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Discover |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Stratosphere II |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC One SV |
DROID RAZR MAXX HD vs Nokia Lumia 620 |
DROID RAZR MAXX HD vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
DROID RAZR MAXX HD vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia E dual |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia V |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia J |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC Butterfly |
DROID RAZR MAXX HD vs Lumia 505 |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9080 |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR MAXX HD vs Xperia ZL |
DROID RAZR MAXX HD vs Xperia Z |
DROID RAZR MAXX HD vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR MAXX HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR MAXX HD vs Mach LS860 |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Express |
DROID RAZR MAXX HD vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
DROID RAZR MAXX HD vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR MAXX HD vs I9105 Galaxy S II Plus |
DROID RAZR MAXX HD vs Desire U |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR MAXX HD vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR HD vs DROID RAZR MAXX HD |
DROID RAZR M vs DROID RAZR MAXX HD |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR MAXX HD |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Lumia 510 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Lumia 822 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Lumia 810 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Lumia 920 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Lumia 820 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 306 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 305 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 610 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 203 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 302 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX HD |
iPhone 4S vs DROID RAZR MAXX HD |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia sola vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia U vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia S vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia P vs DROID RAZR MAXX HD |
Galaxy S III mini vs DROID RAZR MAXX HD |
Galaxy S3 vs DROID RAZR MAXX HD |
Galaxy Note II vs DROID RAZR MAXX HD |
Samsung Galaxy S III T999 vs DROID RAZR MAXX HD |
Samsung Galaxy S III I747 vs DROID RAZR MAXX HD |
Samsung Galaxy S III I535 vs DROID RAZR MAXX HD |
Samsung Galaxy S3 vs DROID RAZR MAXX HD |
Galaxy Note vs DROID RAZR MAXX HD |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC One SU vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Desire X vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC One SC vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC One ST vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR MAXX HD |