Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Flyer (1 ý kiến)
tramlikekiểu dáng đẹp, hợp thời trang, dung lượng lớn(3.700 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 5 (4 ý kiến)
hakute6giá rẻ hơn và màn hình rộng hơn, kiểu dáng đẹp hơn, rất tiện dụng(3.769 ngày trước)
hoccodon6giá thành vừa phải hợp vói nhiều từng lớp tiêu dùng(3.923 ngày trước)
luanlovely6đẹp thanh mảnh hơn tích hợp nhiều tính năng hiện đại hơn(3.992 ngày trước)
hoacodonsản phẩm có kiểu dáng theo ý thích của tôi(4.004 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4) đại diện cho HTC Flyer | vs | Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black đại diện cho Apple Ipad 5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HTC | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Apple A6X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | - Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately) Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.4 (Gingerbread) | vs | iOS 5 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 4 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | 0.65 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 122 x 195.4 x 13.2 mm | vs | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HTC Flyer vs Archos 101 IT |
HTC Flyer vs Archos 70 IT |
HTC Flyer vs Optimus Pad |
HTC Flyer vs Sony Tablet S |
HTC Flyer vs Apple Ipad 2 |
HTC Flyer vs Apple iPad |
HTC Flyer vs HP TouchPad |
HTC Flyer vs Samsung 700T |
HTC Flyer vs IdeaPad K1 |
HTC Flyer vs IdeaPad A1 |
HTC Flyer vs Regza AT700 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Flyer vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Flyer vs Sony Tablet P |
HTC Flyer vs HTC Vertex |
HTC Flyer vs Apple Ipad 3 |
ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer |
Dell Streak vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 7.7 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1 vs HTC Flyer |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer |
FPT Tablet vs HTC Flyer |
Kindle Fire vs HTC Flyer |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer |
Motorola Xoom vs HTC Flyer |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Flyer |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Flyer |
Archos 80 G9 vs HTC Flyer |
Samsung Galaxy Tab vs HTC Flyer |
Dell Streak 7 vs HTC Flyer |
HTC Evo View 4G vs HTC Flyer |
Acer Iconia W500 vs HTC Flyer |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 5 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 5 vs Lumia 2520 |
Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 5 vs G Pad |
Apple Ipad 4 vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 5 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5 |
Asus Tablet 810 vs Apple Ipad 5 |
Asus Tablet 600 vs Apple Ipad 5 |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 5 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 5 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 5 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
HTC Vertex vs Apple Ipad 5 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 5 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 5 |
BiPad New vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple Ipad 5 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 5 |