Asus Transformer Book 11.6 (Intel Core i7, 4GB RAM, VGA NVIDIA Geforce GT 630M, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Asus Transformer Book | vs | Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black đại diện cho Apple Ipad 5 |
T |
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) |
M |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng |
|
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình |
|
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) |
|
Độ phân giải màn hình (Resolution) | HD (1920 x 1080) | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) |
C |
Loại CPU (CPU Type) | Intel Core i7 | vs | Apple A6X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) |
|
Tốc độ (CPU Speed) | Đang chờ cập nhật | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) |
|
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) |
M |
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) |
|
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 4GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) |
T |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) |
|
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ |
G |
GPU/VPU | NVIDIA Geforce GT 630M | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU |
|
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory |
D |
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) |
T |
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) |
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác |
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI • Express Card | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) |
Cổng USB | • USB 3.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB |
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Multi Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) |
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt |
Tính năng khác | | vs | - Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format | Tính năng khác |
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | iOS 5 | Hệ điều hành (OS) |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) |
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells |
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin |
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) |
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.65 | Trọng lượng (Kg) |
Kích thước (Dimensions) | | vs | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | Kích thước (Dimensions) |
Website (Hãng sản xuất) | | vs | | Website (Hãng sản xuất) |
-Pin tốt hơn
-Bán đc nhiều hơn(3.740 ngày trước)