Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (4 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaHàng Samsung tôi rất ưa chuộng bởi cảm ứng rất mượt tính năng hoàn hảo nên chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)(3.274 ngày trước)
tinhluc0209giờ thì samsung quá là được khán giả hâm mộ rùi!(3.744 ngày trước)
tramlikethiết kế thời trang , thương hiệu nổi tiếng trong làng máy tính(3.750 ngày trước)
hakute6là sự lựa chọn tốt hơn cho những ai túi tiền hạn hẹp.(3.754 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 5 (10 ý kiến)
mrvinhnhansu121cmẫu mã đẹp câu hình dùng bình thương(3.809 ngày trước)
mrvinhnhansu121dmẫu mã đẹp câu hình dùng bình thương(3.823 ngày trước)
mrvinhnhansu21mẫu mã đẹp câu hình dùng bình thương(3.878 ngày trước)
mrvinhnhansumẫu mã đẹp câu hình dùng bình thương(3.880 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp câu hình dùng bình thương(3.973 ngày trước)
luanlovely6thiết kế và kiểu dáng sang trọng. dễ sử dụng(4.042 ngày trước)
hoacodonrẻ hơn, nhưng cấu hình cũng rất tốt(4.054 ngày trước)
congtuhovo9xIpad vẫn tốt.Giao Diện đẹp dễ hiểu.nhìn khá vuông vắn(4.201 ngày trước)
leestoreIpad 5 cầm lên đã đẵng cấp, cùng với hdh ios cực chuẩn nên adroid mình xài thử không bằng, game dành cho ipad cũng nhiều hơn hẵn dành cho galaxy note 10.1(4.202 ngày trước)
tuttingtntẩm ứng mượt mà . Sau khi Sámung thua kiện apple sámung có phần giảm sút . Màn hình có phần rộng hơn(4.213 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3) đại diện cho Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | vs | Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black đại diện cho Apple Ipad 5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm | vs | Apple A6X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Mali 400MP | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link) - MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Organizer - Image/video editor - Adobe Photoshop Touch app - Document editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) - Camera 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash 1080p@30fps | vs | - Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately) Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | iOS 5 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 7000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.6 | vs | 0.65 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 262 x 180 x 8.9 mm | vs | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Panasonic CF-H2 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo IdeaTab S2190 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs ViewSonic ViewPad 97a |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Viewsonic VB 736 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo oPad |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 5 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 5 vs Lumia 2520 |
Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 5 vs G Pad |
Apple Ipad 4 vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 5 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5 |
Asus Tablet 810 vs Apple Ipad 5 |
Asus Tablet 600 vs Apple Ipad 5 |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 5 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 5 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 5 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
HTC Vertex vs Apple Ipad 5 |
HTC Flyer vs Apple Ipad 5 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 5 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 5 |
BiPad New vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple Ipad 5 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 5 |