Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1 (1 ý kiến)
hoccodon6dễ thương đối với nữ, dịu dàng(3.974 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 5 (8 ý kiến)
kinhdoanhdlchẹ nhàng, thon gọn, cấu hình. hình ảnh sắc nét(3.630 ngày trước)
kshoesMáy mỏng, thiết kế đẹp, hệ điều hành chạy mượt mà(3.702 ngày trước)
hakute6Độ bền cao. Âm thanh trong rõ, nghe nhạc ổn(3.738 ngày trước)
tramlikemàu đẹp, nhỏ gọn dễ mang theo, thiết kế hiện đại(3.751 ngày trước)
luanlovely6máy cực chuẩn, cảm ứng lướt nhanh(4.044 ngày trước)
hoacodondòng sản phẩm của Apple rất tốt, kiểu dáng và màu sắc đẹp, hợp với mọi lứa tuổi(4.055 ngày trước)
dayboi_swimmingmẫu mã đẹp, chất lượng sản phẩm tốt, thương hiệu đẳng cấp và uy tín.(4.208 ngày trước)
lonely_prince_bthai anh này ngang tài ngang sức, kô biết chọn cái nào(4.226 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1 | vs | Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black đại diện cho Apple Ipad 5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | Apple A6X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UX UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | vs | - Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately) Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | iOS 5 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.65 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 246.2 x 170.4 x 10.9mm | vs | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1 vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet Z |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 5 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 5 vs Lumia 2520 |
Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 5 vs G Pad |
Apple Ipad 4 vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 5 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5 |
Asus Tablet 810 vs Apple Ipad 5 |
Asus Tablet 600 vs Apple Ipad 5 |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 5 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 5 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
HTC Vertex vs Apple Ipad 5 |
HTC Flyer vs Apple Ipad 5 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 5 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 5 |
BiPad New vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple Ipad 5 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 5 |