Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Apple Ipad 5 hay Sony Xperia Tablet Z, Apple Ipad 5 vs Sony Xperia Tablet Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Apple Ipad 5 hay Sony Xperia Tablet Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Apple Ipad 5
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia Tablet Z
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
11
10
Apple Ipad 5
Sony Xperia Tablet Z

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 32GB iOS 5 WiFi - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 32GB iOS 5 WiFi - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 64GB iOS 5 WiFi - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 64GB iOS 5 WiFi - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Apple Ipad 5 (10 ý kiến)
kinhdoanhdlcCảm ứng mượt, ios tốt. Màn hình retina sắc nét,Ipad dễ dùng, thiết kế đẹp(3.578 ngày trước)
hakute6Màn hình rộng tạo cảm giác thoải mái khi xem phim hoặc video(3.704 ngày trước)
kinhdoanhphuchoaIpad dễ dùng, thiết kế đẹp hơn rất nhiều(3.758 ngày trước)
mrvinhnhansu121cvi chat lieu tot va dam bao cho nguoi mua hang dang duoc tinh cay(3.781 ngày trước)
mrvinhnhansu21Cảm ứng mượt, ios tốt. Màn hình retina sắc nét(3.825 ngày trước)
vinhsuphu88Cảm ứng mượt, ios tốt. Màn hình retina sắc nét(3.835 ngày trước)
mrvinhnhansuCảm ứng mượt, ios tốt. Màn hình retina sắc nét(3.835 ngày trước)
luanlovely6cấu hình tốt, kiểu dáng đẹp, giá cả phù hợp(3.991 ngày trước)
bichthuy24Cảm ứng mượt, ios tốt. Màn hình retina sắc nét(3.994 ngày trước)
hoacodonApple Ipad 5 Giá cả phải chăng,bền đẹp(4.003 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet Z (10 ý kiến)
thuan_tvMàn hình của đạt độ sắc nét tương đối cao nhờ ứng dụng công nghệ màn hình điện dung và cảm biến đa điểm(3.157 ngày trước)
DieuAnh0202thiết kế máy và giao diện đẹp, hình ảnh sắc nét(3.690 ngày trước)
tramlikeMẫu mã đẹp,kiểu dáng sang trọng(3.699 ngày trước)
mrvinhnhansu121dCảm ứng mượt, ios tốt. Màn hình retina sắc nét(3.781 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao hơn, kiểu dáng khá đẹp. pin dùng được lâu(3.922 ngày trước)
anhhungthiensu007vi chat lieu tot va dam bao cho nguoi mua hang dang duoc tinh cay(3.978 ngày trước)
hahuong1610Man hinh do net cao.."hinh anh dep(4.003 ngày trước)
cuongjonstone123vật liệu sử dụng cho mặt sau của chiếc Tablet này mang lại cảm giác cầm khá là đằm tay(4.048 ngày trước)
officehnCấu hình cao , màn hình sắc nét, thiết kế đẹp, độ bền cao(4.115 ngày trước)
blinkChọn Z vì không biết ipad 5 thực sự là gì(4.129 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black
đại diện cho
Apple Ipad 5
vsSony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
đại diện cho
Sony Xperia Tablet Z
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)2048 x 1536vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A6X (dual core)vsSnapDragon S4 Pro APQ8064Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR SGX543MP4vsAdreno 320GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Lightning
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
vs- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 5vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs6000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.65vs0.49Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 241.2 x 185.7 x 9.4 mmvs266 x 172 x 6.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ