HTC Vertex (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho HTC Vertex | vs | Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black đại diện cho Apple Ipad 5 |
T |
Hãng sản xuất (Manufacture) | HTC | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) |
M |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng |
|
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình |
|
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) |
|
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) |
C |
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | Apple A6X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) |
|
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) |
|
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) |
M |
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) |
|
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) |
T |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) |
|
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ |
G |
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU |
|
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory |
D |
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) |
T |
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) |
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác |
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) |
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB |
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) |
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt |
Tính năng khác | - Sở hữu camera trước và sau có độ phân giải 1,3 và 2 Megapixel | vs | - Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format | Tính năng khác |
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | iOS 5 | Hệ điều hành (OS) |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) |
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells |
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin |
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) |
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.65 | Trọng lượng (Kg) |
Kích thước (Dimensions) | | vs | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | Kích thước (Dimensions) |
Website (Hãng sản xuất) | | vs | | Website (Hãng sản xuất) |