Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Flyer hay HP TouchPad, HTC Flyer vs HP TouchPad

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Flyer hay HP TouchPad đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 32GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 64GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Flyer (10 ý kiến)
tramlikethương hiệu và tính năng hơn nhiều.(3.737 ngày trước)
hakute6kiểu dáng sang trọng, mạnh mẽ với cấu hình(3.914 ngày trước)
hoccodon6chạy rất mạnh, màn hình mỏng, hình ảnh rõ nét.(3.952 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh, máy đẹp, gía cả chấp nhận được(4.042 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905HTC Flyer dễ sử dụng,màn hình to(4.503 ngày trước)
wris_mtnhìn chuyên nghiệp hơn,màn hình rộng(4.629 ngày trước)
0978684089dễ sử dụng
màn hình rộng
chức năng cao(4.634 ngày trước)
thanhluanbkaĐẹp hơn, dùng ổn định, nhiều tính năng(4.661 ngày trước)
dungshopmọt chiêc may tinh hien dai nhieu tinh nang(4.678 ngày trước)
dangduyquang199xmọt ciêc may tinh hien dai nmnieu tinh nag wa tuyet vioi, chay chon no(4.750 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP TouchPad (5 ý kiến)
thuan_tvhỗ trợ Adobe Flash cũng như xem video full HD 1080p(3.208 ngày trước)
MINHHUNG6duoc chap nhan hon, chac ben, depduoc chap nhan hon, chac ben, dep(3.723 ngày trước)
luanlovely6thiết kế thích hợp cho những người làm việc mọi nơi(3.949 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn hơn, sử dụng công nghệ phần cứng khá tốt(4.435 ngày trước)
anhbi06Touchpad sử dụng thích hơn, tốc độ xử lý tốt, pin bền(4.635 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
đại diện cho
HTC Flyer
vsHP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
đại diện cho
HP TouchPad
T
Hãng sản xuất (Manufacture)HTCvsHPHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WSVGA (1024 x 600)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsQualcomm Snapdragon APQ8060Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)vsCổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácQuay Video 720pvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.4 (Gingerbread)vsHP webOSHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)4vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.42vs0.74Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 122 x 195.4 x 13.2 mmvs240 x 190 x 13.7 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ