Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Xoom (6 ý kiến)
tramlikethat là đẹp ! nếu có mua mình sẽ chon(3.718 ngày trước)
mrvinhnhansu121dmàu sắc dẳng cấp hơn về cấu hình cũng như về màu sắc(3.754 ngày trước)
hakute6màu sắc dẳng cấp hơn về cấu hình cũng như về màu sắc(3.768 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình tốt hơn, máy nhẹ hơn, độ phân giải màn hình cao hơn(3.874 ngày trước)
hoacodonthiết kế đẹp,sag trọng,cấu hình mạnh,trông rất chắc chắn(3.990 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn hơn, sử dụng hệ điều hành mới hơn(4.382 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Flyer (10 ý kiến)
MINHHUNG6Thiết kế mỏng, gon đẹp, cấu hình máy mạnh(3.671 ngày trước)
luanlovely6Chip mạnh hơn, RAM dung lượng lớn hơn, tuy nhiên màn hình bé hơn(3.889 ngày trước)
tran_phuongkHTC luôn hiểu được những tâm lý của người dùng nó(4.504 ngày trước)
rubi34HTC van duoc yeu thich hon ma,minh thay the(4.510 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905HTC Flyer có cộng đồng mạng hỗ trợ tốt hơn nhiều(4.541 ngày trước)
doandaclesành điẹu, sang trọng và cá tình. Tôi rất thích dòng sản phẩm này(4.606 ngày trước)
dungshopnhin sang trong hon rat ca tinh va sanh dieu(4.626 ngày trước)
tuan032HTC Flyer rat ca tinh va sanh dieu(4.648 ngày trước)
utnguyen1903- nhin sang trong hon, luot web da hon(4.651 ngày trước)
quocphong_kt29HTC tuy mới nhưng rất tốt, đang duoc moi nguoi uu chuong(4.690 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Xoom Family Edition (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS V3.1) đại diện cho Motorola Xoom | vs | HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4) đại diện cho HTC Flyer | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WSVGA (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | bộ ứng dụng MotoPack
ứng dụng Zoodles cho phép trẻ tương tác với những nội dung đã được cha mẹ chọn lọc. Các ứng dụng khác được Motorola trang bị sẵn bao gồm QuickOffice Pro HD, MotoPrint, trò chơi Asphalt 6 và Sim City Deluxe | vs | Quay Video 720p | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0.1 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.4 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 4 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.73 | vs | 0.42 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 249.1 x 167.8 x 12.9 mm | vs | 122 x 195.4 x 13.2 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Motorola Xoom vs Blackberry Playbook |
Motorola Xoom vs Dell Streak 7 |
Motorola Xoom vs Samsung Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs Archos 80 G9 |
Motorola Xoom vs Kindle Fire |
Motorola Xoom vs FPT Tablet |
Motorola Xoom vs P1000 Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1v |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 7.7 |
Motorola Xoom vs Dell Streak |
Motorola Xoom vs ViewSonic G-Tablet |
Motorola Xoom vs Archos 101 IT |
Motorola Xoom vs Archos 70 IT |
Motorola Xoom vs Optimus Pad |
Motorola Xoom vs Sony Tablet S |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 2 |
Motorola Xoom vs Apple iPad |
Motorola Xoom vs HP TouchPad |
Motorola Xoom vs Samsung 700T |
Motorola Xoom vs IdeaPad K1 |
Motorola Xoom vs IdeaPad A1 |
Motorola Xoom vs Regza AT700 |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab A501 |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro |
Motorola Xoom vs Toshiba Regza AT200 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab W501 |
Motorola Xoom vs Asus Transformer Pad TF300 |
Motorola Xoom vs Sony Tablet P |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 3 |
HTC Evo View 4G vs Motorola Xoom |
Acer Iconia Tab A500 vs Motorola Xoom |
Acer Iconia W500 vs Motorola Xoom |
Asus Eee Pad Transformer vs Motorola Xoom |
HTC Flyer vs Archos 101 IT |
HTC Flyer vs Archos 70 IT |
HTC Flyer vs Optimus Pad |
HTC Flyer vs Sony Tablet S |
HTC Flyer vs Apple Ipad 2 |
HTC Flyer vs Apple iPad |
HTC Flyer vs HP TouchPad |
HTC Flyer vs Samsung 700T |
HTC Flyer vs IdeaPad K1 |
HTC Flyer vs IdeaPad A1 |
HTC Flyer vs Regza AT700 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Flyer vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Flyer vs Sony Tablet P |
HTC Flyer vs HTC Vertex |
HTC Flyer vs Apple Ipad 3 |
HTC Flyer vs Apple Ipad 5 |
ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer |
Dell Streak vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 7.7 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1 vs HTC Flyer |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer |
FPT Tablet vs HTC Flyer |
Kindle Fire vs HTC Flyer |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Flyer |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Flyer |
Archos 80 G9 vs HTC Flyer |
Samsung Galaxy Tab vs HTC Flyer |
Dell Streak 7 vs HTC Flyer |
HTC Evo View 4G vs HTC Flyer |
Acer Iconia W500 vs HTC Flyer |