Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Flyer (3 ý kiến)
MINHHUNG6bền bỉ hơn, máy sản xuất theo tiêu chuẩn quân sự(3.723 ngày trước)
tramlikethiết kế trẻ trung màn hình nhìn đẹp hơn(3.833 ngày trước)
hakute6kiểu dáng nhẹ nhàng, thanh lịch, máy chạy êm ko bị nóng(3.904 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vertex (5 ý kiến)
luanlovely6Cấu hình xài tạm, máy nhẹ, kiểu dáng tinh tế. phù hợp với chuyên ngành(3.709 ngày trước)
hoccodon6máy bền khỏe , màn hình , đẹp(3.967 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng đẹp rất chắc chắn và cấu hình mạnh(4.042 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn hơn, thiết kế đẹp hơn, sử dụng androi 4.0(4.433 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Đẹp sang trọng,màn hình mịn,sắc nét(4.436 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4) đại diện cho HTC Flyer | vs | HTC Vertex (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho HTC Vertex | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • Headphone | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | - Sở hữu camera trước và sau có độ phân giải 1,3 và 2 Megapixel | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.4 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 4 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 122 x 195.4 x 13.2 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HTC Flyer vs Archos 101 IT |
HTC Flyer vs Archos 70 IT |
HTC Flyer vs Optimus Pad |
HTC Flyer vs Sony Tablet S |
HTC Flyer vs Apple Ipad 2 |
HTC Flyer vs Apple iPad |
HTC Flyer vs HP TouchPad |
HTC Flyer vs Samsung 700T |
HTC Flyer vs IdeaPad K1 |
HTC Flyer vs IdeaPad A1 |
HTC Flyer vs Regza AT700 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Flyer vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Flyer vs Sony Tablet P |
HTC Flyer vs Apple Ipad 3 |
HTC Flyer vs Apple Ipad 5 |
ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer |
Dell Streak vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 7.7 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1 vs HTC Flyer |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer |
FPT Tablet vs HTC Flyer |
Kindle Fire vs HTC Flyer |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer |
Motorola Xoom vs HTC Flyer |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Flyer |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Flyer |
Archos 80 G9 vs HTC Flyer |
Samsung Galaxy Tab vs HTC Flyer |
Dell Streak 7 vs HTC Flyer |
HTC Evo View 4G vs HTC Flyer |
Acer Iconia W500 vs HTC Flyer |
HTC Vertex vs Archos 101 G9 |
HTC Vertex vs Sony Xperia Tablet S |
HTC Vertex vs Apple Ipad 3 |
HTC Vertex vs Kindle Fire HD 7inch |
HTC Vertex vs Kindle Fire HD 8.9inch |
HTC Vertex vs Apple Ipad 5 |
HTC Evo View 4G vs HTC Vertex |
Lenovo oPad vs HTC Vertex |
Viewsonic VB 736 vs HTC Vertex |
ViewSonic ViewPad 97a vs HTC Vertex |
Lenovo IdeaTab S2190 vs HTC Vertex |
Panasonic CF-H2 vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs HTC Vertex |
Google Nexus 7 vs HTC Vertex |
Apple iPad vs HTC Vertex |
Apple Ipad 2 vs HTC Vertex |