Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Flyer hay Samsung 700T, HTC Flyer vs Samsung 700T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Flyer hay Samsung 700T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Samsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Flyer (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121cCó thương hiệu, mẫu mã nhỏ, gọn và khá đẹp. Giá cả cũng phù hợp(3.808 ngày trước)
mrvinhnhansu121dCó thương hiệu, mẫu mã nhỏ, gọn và khá đẹp. Giá cả cũng phù hợp(3.810 ngày trước)
hakute6Có thương hiệu, mẫu mã nhỏ, gọn và khá đẹp. Giá cả cũng phù hợp(3.820 ngày trước)
mrvinhnhansu21HTC Flyer
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
HTC Flyer
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
chất lượng là tuyệt vời nhất, cấu hình mạnh, giá cả hơi đắc chút(3.873 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá tốt nhiều chức năng,cảm ứng mượt(3.879 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá tốt nhiều chức năng,cảm ứng mượt(4.436 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung 700T (8 ý kiến)
MINHHUNG6mang đến sự hài lòng cho người sử dụng(3.723 ngày trước)
tramlikegiá rẻ lại đẹp và bền, sản phẩm đáng tín cậy cho mọi người(3.769 ngày trước)
luanlovely6Bền,thương hiệu được nhiều người biết đến.(3.952 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh hơn ram dung lượng lớn hơn(3.961 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng rất đẹp, pin khỏe.Rơi không vỡ, nhẹ nhàng, óng ả, tính năng vượt trội(4.042 ngày trước)
vothiminhMáy trang bị cấu hình cao, sử dụng hệ điều hành win 8(4.433 ngày trước)
dungshopSamsung 700T đáng mua hơn có nhiều tính tốt hơn(4.678 ngày trước)
dangduyquang199xchiếc samsung có nhiều tính tốt hơn chiếc samsung 700t(4.746 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
đại diện cho
HTC Flyer
vsSamsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Samsung 700T
T
Hãng sản xuất (Manufacture)HTCvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs11.6 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WSVGA (1024 x 600)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsIntel Core i5Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.60GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs3MB L3 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs4GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácQuay Video 720pvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.4 (Gingerbread)vsWindows 8Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)4vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.42vs0.9Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 122 x 195.4 x 13.2 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ