Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy A8 hay Xperia C5 Ultra, Samsung Galaxy A8 vs Xperia C5 Ultra

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy A8 hay Xperia C5 Ultra đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy A8
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia C5 Ultra
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
4
3
Samsung Galaxy A8
Xperia C5 Ultra

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra (E5506) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra (E5506) Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C5 Ultra (E5506) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra (E5553) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C5 Ultra (E5553) Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra (E5553) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy A8 (4 ý kiến)
hamishopSamsung Galaxy A8 không chỉ là một siêu phẩm có độ mỏng ấn tượng mà còn thuộc vào dòng dõi smartphoen có màn hình đáng nể(3.117 ngày trước)
muanhanh247Galaxy A8 đi kèm với 2GB RAM, và 16GB dung lượng lưu trữ tích hợp(3.140 ngày trước)
huongtra2015Cấu hình ổn đỉnh, nhiều ứng dụng phong phú(3.259 ngày trước)
tuanhoangdigitalChất lượng thì ko có gì để bàn cãi, có bàn thì bàn về tiền thôi(3.261 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C5 Ultra (1 ý kiến)
shophuong87Xperia C5 Ultra giá thành phù hợp với nhiều đối tượng.(3.230 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White
đại diện cho
Samsung Galaxy A8
vsSony Xperia C5 Ultra (E5553) White
đại diện cho
Xperia C5 Ultra
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSonyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3050mAhvsLi-Ion 2930mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs768giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng151gvs187gTrọng lượng
Kích thước158 x 76.8 x 5.9 mmvs164.2 x 79.6 x 8.2 mmKích thước
D

Đối thủ