Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z3+ Dual hay Samsung Galaxy A8, Xperia Z3+ Dual vs Samsung Galaxy A8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z3+ Dual hay Samsung Galaxy A8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia Z3+ Dual
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy A8
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
8
7
Xperia Z3+ Dual
Samsung Galaxy A8

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z3+ Dual (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6533) Aqua Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3+ Dual (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6533) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3+ Dual (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6533) Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3+ Dual (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6533) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia Z3+ Dual (2 ý kiến)
huongtra2015Cấu hình ổn đỉnh, nhiều ứng dụng phong phú(3.259 ngày trước)
tuanhoangdigitalXperia Z3+ Dual Thiết kế mới cải tiến, hàng thương hiệu(3.260 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy A8 (4 ý kiến)
hamishopCông nghệ 4K chỉ có thể thực hiện được với những bộ xử lý đủ mạnh(3.117 ngày trước)
muanhanh247Galaxy A8 là chiếc điện thoại thông minh mỏng nhất thế giới(3.139 ngày trước)
shophuong87Samsung Galaxy A8 thiết kế đẹp, giá rẻ hơn.(3.230 ngày trước)
LanHuong1989Samsung Galaxy A8cos màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.396 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z3+ Dual (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6533) Aqua Green
đại diện cho
Xperia Z3+ Dual
vsSamsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White
đại diện cho
Samsung Galaxy A8
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácScratch-resistant glass, oleophobic coating
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2930mAhvsLi-Ion 3050mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ590giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng144gvs151gTrọng lượng
Kích thước146 x 72 x 6.9 mmvs158 x 76.8 x 5.9 mmKích thước
D

Đối thủ