Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia C5 Ultra hay Galaxy S6 Edge Plus (CDMA), Xperia C5 Ultra vs Galaxy S6 Edge Plus (CDMA)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia C5 Ultra hay Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia C5 Ultra
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy S6 Edge Plus (CDMA)
( 0 người chọn )
2
0
Xperia C5 Ultra
Galaxy S6 Edge Plus (CDMA)

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia C5 Ultra (E5506) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra (E5506) Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C5 Ultra (E5506) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra (E5553) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C5 Ultra (E5553) Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra (E5553) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928V (CDMA) 64GB White Pearl for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928V (CDMA) 64GB Gold Platinum for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928V (CDMA) 64GB Black Sapphire for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928V (CDMA) 32GB White Pearl for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928V (CDMA) 32GB Gold Platinum for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928V (CDMA) 32GB Black Sapphire for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928R (CDMA) 64GB White Pearl for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928R (CDMA) 64GB Gold Platinum for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 32GB Black Sapphire for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928R (CDMA) 32GB White Pearl for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928R (CDMA) 32GB Gold Platinum for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 64GB White Pearl for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 64GB Gold Platinum for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 64GB Black Sapphire for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 32GB White Pearl for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 32GB Gold Platinum for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia C5 Ultra (1 ý kiến)
LanHuong1989Xperia C5 Ultra khả năng chống nước tốt.(3.333 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia C5 Ultra (E5553) White
đại diện cho
Xperia C5 Ultra
vsSamsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 32GB Gold Platinum for Sprint
đại diện cho
Galaxy S6 Edge Plus (CDMA)
H
Hãng sản xuấtSonyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2930mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ768giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng187gvs153gTrọng lượng
Kích thước164.2 x 79.6 x 8.2 mmvs154.4 x 75.8 x 6.9 mmKích thước
D

Đối thủ