Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z4 (2 ý kiến)
shophuong87Xperia Z4 thiết kế đẹp và chống nước.(3.229 ngày trước)
tuanhoangdigital thiết kế sang trọng,cấu hình mạnh hơn,màu sắc sống động(3.259 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy A8 (4 ý kiến)
hamishopCông nghệ 4K sẽ cho ra các đoạn video với tốc độ 30 khung hình/ giây(3.116 ngày trước)
muanhanh247thiết kế kim loại nguyên khối có thân hình siêu mỏng.(3.138 ngày trước)
huongtra2015Chất lượng thì ko có gì để bàn cãi, có bàn thì bàn về tiền thôi(3.258 ngày trước)
LanHuong1989Samsung Galaxy A8 thiết kế đẹp và mỏng.(3.395 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z3+ (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6553) Black đại diện cho Xperia Z4 | vs | Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White đại diện cho Samsung Galaxy A8 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 430 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP68 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0) - ANT+ support - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2930mAh | vs | Li-Ion 3050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 17giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 590giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 144g | vs | 151g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146 x 72 x 6.9 mm | vs | 158 x 76.8 x 5.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z4 vs Xperia Z3 Compact |
Xperia Z4 vs Xperia E4 |
Xperia Z4 vs Xperia E4 Dual |
Xperia Z4 vs Xperia E4g |
Xperia Z4 vs Xperia E4g Dual |
Xperia Z4 vs Xperia C4 |
Xperia Z4 vs Xperia C4 Dual |
Xperia Z4 vs LG G4c |
Xperia Z4 vs Xperia Z3+ |
Xperia Z4 vs Xperia Z3+ Dual |
Xperia Z4 vs Xperia Z4v |
Xperia Z3 vs Xperia Z4 |
Note 4 vs Xperia Z4 |
iPhone 6 vs Xperia Z4 |
iPhone 5S vs Xperia Z4 |
iPhone 5 vs Xperia Z4 |
Xperia C3 vs Xperia Z4 |
Samsung Galaxy A8 vs Xperia C5 Ultra Dual |
Samsung Galaxy A8 vs Xperia M5 Dual |
Samsung Galaxy A8 vs Xperia M5 |
Samsung Galaxy A8 vs Xperia C5 Ultra |
Samsung Galaxy A8 vs Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) |
Samsung Galaxy A8 vs Galaxy Note 5 (CDMA) |
Xperia Z4v vs Samsung Galaxy A8 |
Xperia Z3+ Dual vs Samsung Galaxy A8 |
Xperia Z3+ vs Samsung Galaxy A8 |
Xperia Z3 Compact vs Samsung Galaxy A8 |
Xperia Z3 vs Samsung Galaxy A8 |
iPhone 6 Plus vs Samsung Galaxy A8 |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy A8 |