Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy A8 hay Galaxy Note 5 (CDMA), Samsung Galaxy A8 vs Galaxy Note 5 (CDMA)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy A8 hay Galaxy Note 5 (CDMA) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy A8
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Note 5 (CDMA)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
8
2
Samsung Galaxy A8
Galaxy Note 5 (CDMA)

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920P (CDMA) 32GB Black Sapphire for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920P (CDMA) 32GB White Pearl for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920P (CDMA) 64GB Black Sapphire for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920P (CDMA) 64GB White Pearl for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920R (CDMA) 32GB Black Sapphire for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920R (CDMA) 32GB White Pearl for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920R (CDMA) 64GB Black Sapphire for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920R (CDMA) 64GB White Pearl for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 32GB Black Sapphire for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 32GB White Pearl for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 64GB Black Sapphire for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 64GB White Pearl for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy A8 (7 ý kiến)
hamishopGalaxy A8 sẽ có bộ xư lý ấn tượng và nàm trong top những chiếc điện thoại thông minh mạnh mẽ nhất hiện nay(3.038 ngày trước)
muanhanh247thiết kế chắc chắn thời trang và còn là chiếc camera tuyệt vời.(3.060 ngày trước)
shophuong87Samsung Galaxy A8 thiết kế mỏng, chụp ảnh đẹp.(3.151 ngày trước)
xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.190 ngày trước)
phimtoancauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.196 ngày trước)
xedienxinPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.209 ngày trước)
LanHuong1989Samsung Galaxy A8 thiết kế mỏng và đẹp.(3.254 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 (CDMA) (2 ý kiến)
huongtra2015Thử trải nghiệm với Galaxy Note 5 (CDMA) xem sao(3.180 ngày trước)
tuanhoangdigitalGalaxy Note 5 (CDMA) bộ nhớ trong và ram cao hơn Samsung Galaxy A8(3.181 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White
đại diện cho
Samsung Galaxy A8
vsSamsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 64GB White Pearl for Verizon
đại diện cho
Galaxy Note 5 (CDMA)
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- S Pen stylus
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3050mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs28giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng151gvs171gTrọng lượng
Kích thước158 x 76.8 x 5.9 mmvs153.2 x 76.1 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ