Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy A8 hay Xperia M5, Samsung Galaxy A8 vs Xperia M5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy A8 hay Xperia M5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy A8
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia M5
( 0 người chọn )
6
0
Samsung Galaxy A8
Xperia M5

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5603 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5603 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Sony Xperia M5 E5603 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5606 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5606 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5606 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5653 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5653 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M5 E5653 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy A8 (5 ý kiến)
hamishopGalaxy A8 sở hữu chiếc pin khá khủng lên đến 3050mAh(3.038 ngày trước)
muanhanh247Là chiếc điện thoại thông minh tầm trrung nhưng rất nhiều tiện ích hay(3.060 ngày trước)
shophuong87Samsung Galaxy A8 màn hình cảm ứng lớn, sắc nét.(3.151 ngày trước)
huongtra2015Đẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới(3.180 ngày trước)
tuanhoangdigitalSamsung Galaxy A8 có 2 sim 2 sóng, chụp ảnh lại đẹp(3.181 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White
đại diện cho
Samsung Galaxy A8
vsSony Xperia M5 E5653 White
đại diện cho
Xperia M5
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSonyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vs2.0 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs21.5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3050mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs656giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng151gvs142.5gTrọng lượng
Kích thước158 x 76.8 x 5.9 mmvs145 x 72 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ