Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy A8 hay Galaxy S6 Edge Plus (CDMA), Samsung Galaxy A8 vs Galaxy S6 Edge Plus (CDMA)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy A8 hay Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy A8
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy S6 Edge Plus (CDMA)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
5
2
Samsung Galaxy A8
Galaxy S6 Edge Plus (CDMA)

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928V (CDMA) 64GB White Pearl for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928V (CDMA) 64GB Gold Platinum for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928V (CDMA) 64GB Black Sapphire for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928V (CDMA) 32GB White Pearl for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928V (CDMA) 32GB Gold Platinum for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928V (CDMA) 32GB Black Sapphire for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928R (CDMA) 64GB White Pearl for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928R (CDMA) 64GB Gold Platinum for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 32GB Black Sapphire for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928R (CDMA) 32GB White Pearl for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928R (CDMA) 32GB Gold Platinum for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 64GB White Pearl for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 64GB Gold Platinum for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 64GB Black Sapphire for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 32GB White Pearl for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 32GB Gold Platinum for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy A8 (5 ý kiến)
hamishopSamsung Galaxy A8 quả thực đang làm nhiều đối thủ khác phải khiếp sợ.(3.029 ngày trước)
muanhanh247A8 hỗ trợ thẻ nhớ ngoài tối đa lên đến 128GB(3.051 ngày trước)
shophuong87Samsung Galaxy A8 có thiết kế đẹp mà mỏng, cầm vừa tay.(3.142 ngày trước)
tuanhoangdigitalSamsung Galaxy A8 nhiều người chọn hơn(3.172 ngày trước)
LanHuong1989Samsung Galaxy A8 thiết kế mỏng, 2 sim 2 sóng.(3.245 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) (1 ý kiến)
huongtra2015Tiền nào của nấy mà các bác. có tiền thì cứ chọn Galaxy S6 Edge Plus (CDMA). Chắc ko thất vọng đâu(3.171 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White
đại diện cho
Samsung Galaxy A8
vsSamsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 32GB Gold Platinum for Sprint
đại diện cho
Galaxy S6 Edge Plus (CDMA)
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3050mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng151gvs153gTrọng lượng
Kích thước158 x 76.8 x 5.9 mmvs154.4 x 75.8 x 6.9 mmKích thước
D

Đối thủ