Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn C2-03 Touch and Type (6 ý kiến)
hoacodonC2-03 Touch có máy ảnh ngon hơn rất thích(3.950 ngày trước)
luan33444kiểu dáng trướt yêu thích mang lại cảm giá thú vị mỗi khi trượt(4.011 ngày trước)
saint123_v1hình thức đẹp.icon thì chưa thực sự hoàn hảo(4.045 ngày trước)
thaihabds1tôi thích dùng điện thoại của hãng nokia(4.272 ngày trước)
lamthemhekiểu dáng sang trọng ,màu sắc cũng rất đẹp(4.559 ngày trước)
jobatioC2-03 Touch and Type quá đẹp(4.571 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Metro 3752 (13 ý kiến)
nijianhapkhaumới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.441 ngày trước)
xedienhanoiMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất(3.443 ngày trước)
MINHHUNG6vì tôi thấy thích.có nhiều tính năng(3.653 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, vừa bền vừa tiện dụng, các ứng dụng giải trí tốt(3.770 ngày trước)
hakute6thiết kế đẹp,giá cả hợp lý vừa túi tiền(3.866 ngày trước)
jonstonevncảm ứng mượt pin bền chụp ảnh sắc nét(4.140 ngày trước)
xuandu10samsung roi dep hon man hinh rong(4.275 ngày trước)
amaytinhbanghn5Máy có bộ nhớ trong cao hơn, màu sắc đẹp hơn, trọng lượng nhẹ hơn so với C2(4.375 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaichiếc này nhìn cá tính hơn , mạnh mẽ hơn cái kia(4.472 ngày trước)
KootajCam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(4.528 ngày trước)
thaibinhqueanh19813752 có bộ nhớ trong nhiều hơn, c2-03 bộ nhớ quá ít, hay bị đầy, nên không thể tải tài liệu hay thậm chí không gửi được tin nhắn, phải thường xuyên kiểm tra để xóa bớt dung lượng bộ nhớ máy nên hơi phiền phức.(4.582 ngày trước)
Mở rộng
thedonjuank thích kiểu đt trượt dễ hỏng cáp(4.604 ngày trước)
thampham189Metro 3752 của Samsung thiết kế nhỏ gọn, thời trang(4.633 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Golden White đại diện cho C2-03 Touch and Type | vs | Samsung C3750 (Samsung Metro 3752) đại diện cho Metro 3752 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 37MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Handwriting recognition
- FM radio; FM recording (country specific) - Easy Swap SIM support (no reboot required) - Mạng xã hội - Bản đồ | vs | - SNS integration
- Google Search - Stereo FM radio with RDS, FM recording | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Nâu | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 89g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103 x 51.4 x 17 mm | vs | 98 x 49 x 15.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
C2-03 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C2-03 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
C2-03 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
E2652W Champ Duos vs C2-03 Touch and Type |