Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C2-03 Touch and Type hay Metro 3752, C2-03 Touch and Type vs Metro 3752

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C2-03 Touch and Type hay Metro 3752 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C2-03 Touch and Type
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Metro 3752
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
11
16
C2-03 Touch and Type
Metro 3752

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Chrome Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Samsung C3750 (Samsung Metro 3752)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn C2-03 Touch and Type (6 ý kiến)
hoacodonC2-03 Touch có máy ảnh ngon hơn rất thích(3.950 ngày trước)
luan33444kiểu dáng trướt yêu thích mang lại cảm giá thú vị mỗi khi trượt(4.011 ngày trước)
saint123_v1hình thức đẹp.icon thì chưa thực sự hoàn hảo(4.045 ngày trước)
thaihabds1tôi thích dùng điện thoại của hãng nokia(4.272 ngày trước)
lamthemhekiểu dáng sang trọng ,màu sắc cũng rất đẹp(4.559 ngày trước)
jobatioC2-03 Touch and Type quá đẹp(4.571 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Metro 3752 (13 ý kiến)
nijianhapkhaumới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.441 ngày trước)
xedienhanoiMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất(3.443 ngày trước)
MINHHUNG6vì tôi thấy thích.có nhiều tính năng(3.653 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, vừa bền vừa tiện dụng, các ứng dụng giải trí tốt(3.770 ngày trước)
hakute6thiết kế đẹp,giá cả hợp lý vừa túi tiền(3.866 ngày trước)
jonstonevncảm ứng mượt pin bền chụp ảnh sắc nét(4.140 ngày trước)
xuandu10samsung roi dep hon man hinh rong(4.275 ngày trước)
amaytinhbanghn5Máy có bộ nhớ trong cao hơn, màu sắc đẹp hơn, trọng lượng nhẹ hơn so với C2(4.375 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaichiếc này nhìn cá tính hơn , mạnh mẽ hơn cái kia(4.472 ngày trước)
KootajCam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(4.528 ngày trước)
thaibinhqueanh19813752 có bộ nhớ trong nhiều hơn, c2-03 bộ nhớ quá ít, hay bị đầy, nên không thể tải tài liệu hay thậm chí không gửi được tin nhắn, phải thường xuyên kiểm tra để xóa bớt dung lượng bộ nhớ máy nên hơi phiền phức.(4.582 ngày trước)
thedonjuank thích kiểu đt trượt dễ hỏng cáp(4.604 ngày trước)
thampham189Metro 3752 của Samsung thiết kế nhỏ gọn, thời trang(4.633 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Golden White
đại diện cho
C2-03 Touch and Type
vsSamsung C3750 (Samsung Metro 3752)
đại diện cho
Metro 3752
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs37MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Handwriting recognition
- FM radio; FM recording (country specific)
- Easy Swap SIM support (no reboot required)
- Mạng xã hội
- Bản đồ
vs- SNS integration
- Google Search
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs89gTrọng lượng
Kích thước103 x 51.4 x 17 mmvs98 x 49 x 15.4 mmKích thước
D

Đối thủ