Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G4c hay LG G4 Pro, LG G4c vs LG G4 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G4c hay LG G4 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG G4c
( 0 người chọn )
vs
LG G4 Pro
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
LG G4c
LG G4 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

LG G4c Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4c Metallic Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4c Shiny Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Pro 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Pro 64GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G4c (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG G4 Pro (1 ý kiến)
LanHuong1999LG G4 Pro có màn hình cảm ứng lớn.(3.444 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G4c Ceramic White
đại diện cho
LG G4c
vsLG G4 Pro 64GB
đại diện cho
LG G4 Pro
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdrenoBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1536 x 2560pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs27MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
vs- Optional Wireless Charging (Qi-enabled)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2540mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
• Đen
• Đỏ
• Nâu
• Xám tro
• Gold
Màu
Trọng lượng136gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước139.7 x 69.8 x 10.2 mmvsKích thước
D

Đối thủ