Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G4c hay Huawei Mate 8, LG G4c vs Huawei Mate 8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G4c hay Huawei Mate 8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG G4c
( 0 người chọn )
vs
Huawei Mate 8
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
LG G4c
Huawei Mate 8

So sánh về giá của sản phẩm

LG G4c Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4c Metallic Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4c Shiny Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Mate 8 32GB (3GB RAM) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Mate 8 64GB (4GB RAM) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Mate 8 32GB (3GB RAM) Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Mate 8 64GB (4GB RAM) Moonlight Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Mate 8 32GB (3GB RAM) Mocha Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Mate 8 32GB (3GB RAM) Moonlight Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Mate 8 64GB (4GB RAM) Mocha Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Mate 8 64GB (4GB RAM) Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G4c (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Huawei Mate 8 (1 ý kiến)
shophuong87Huawei Mate 8 thiết kế đẹp, màn hình rộng.(3.286 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G4c Ceramic White
đại diện cho
LG G4c
vsHuawei Mate 8 64GB (4GB RAM) Space Gray
đại diện cho
Huawei Mate 8
H
Hãng sản xuấtLGvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex-A72 (2.3 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.8 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-T880 MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS-NEO LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
vs- Fast battery charging: 37% in 30 min
- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/XviD/MP4/H.265/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player
- Document editor
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2540mAhvsLi-Po 4000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xám
Màu
Trọng lượng136gvs185gTrọng lượng
Kích thước139.7 x 69.8 x 10.2 mmvs157.1 x 80.6 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ