Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC M8 Eye hay LG G4c, HTC M8 Eye vs LG G4c

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC M8 Eye hay LG G4c đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC M8 Eye
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG G4c
( 0 người chọn )
3
0
HTC M8 Eye
LG G4c

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One (M8 Eye) Amber Gold Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One (M8 Eye) Amber Gold EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One (M8 Eye) Glacial Silver Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One (M8 Eye) Glacial Silver EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One (M8 Eye) Gunmetal Gray Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One (M8 Eye) Gunmetal Gray EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4c Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4c Metallic Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4c Shiny Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC M8 Eye (2 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.211 ngày trước)
lopforever1993Cấu hình cao hơn, màn hình nét hơn(3.408 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG G4c (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One (M8 Eye) Amber Gold Asia Version
đại diện cho
HTC M8 Eye
vsLG G4c Ceramic White
đại diện cho
LG G4c
H
Hãng sản xuấtHTCvsLGHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• Karaoke
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Google Drive (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
- Voice memo/dial/commands
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Ion 2540mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng160gvs136gTrọng lượng
Kích thước146.4 x 70.6 x 9.4 mmvs139.7 x 69.8 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ