Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus E-PL1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon 650D (1 ý kiến)
cuongjonstone123So với các máy ảnh cùng phân khúc Canon 650D có độ nhiễu cao hơn chút ít(4.077 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus PEN E-PL1 Body đại diện cho Olympus E-PL1 | vs | Canon EOS 650D (EOS Rebel T4i / EOS Kiss X6i) Body đại diện cho Canon 650D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO (200 - 3200), Manual ISO (100 - 6400), 1/3 or 1 EV steps | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4032 x 3024 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | 1.6× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim HD Ready | vs | • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Touch-screen | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 114.6 x 72.2 x 41.5 | vs | 133 x 100 x 79 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 300g | vs | 575g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Olympus E-PL1 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-GF2K |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-G10 |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-PL1 vs Sony NEX-5 |
Olympus E-PL1 vs Olympus E-PL2 |
Olympus E-PL1 vs Olympus E-PL3 |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-G1 |
Olympus E-PL1 vs Samsung NX100 |
Olympus E-PL1 vs Samsung NX11 |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Olympus E-PL1 vs Nikon D3200 |
Olympus E-PL1 vs Olympus OM-D E-M5 |
Olympus E-PL1 vs Leica M-Monochrom |
Olympus E-PL1 vs Olympus PEN E-PM2 |
Olympus E-PL1 vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL1 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-5N/B vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-5A/B vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-PM1 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-7 vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL1 |
Canon 650D vs Nikon D400 |
Canon 650D vs Canon 20D |
Canon 650D vs Canon EOS-M |
Canon 650D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 650D vs Pentax K-5 II |
Canon 650D vs Sony SLT-A99 |
Canon 650D vs Nikon D600 |
Canon 650D vs Canon EOS 6D |
Canon 650D vs Panasonic DMC-GH3 |
Leica M-Monochrom vs Canon 650D |
Sony NEX-F3 vs Canon 650D |
Sony A37 vs Canon 650D |
Pentax K-30 vs Canon 650D |
Sony A35 vs Canon 650D |
Canon 50D vs Canon 650D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 650D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 650D |
Sony A57 vs Canon 650D |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon 650D |
Canon 60Da vs Canon 650D |
Panasonic DMC-GF1 vs Canon 650D |
Olympus E-PL1s vs Canon 650D |
Olympus E-PM1 vs Canon 650D |
Nikon J1 vs Canon 650D |
Sony NEX-7 vs Canon 650D |
Olympus E-P2 vs Canon 650D |
Olympus E-P1 vs Canon 650D |
Sony NEX-C3K/S vs Canon 650D |
Nikon D3200 vs Canon 650D |
Sony A33 vs Canon 650D |
Konica 7D vs Canon 650D |
Canon 7D vs Canon 650D |
Nikon D7000 vs Canon 650D |
Sony A77 vs Canon 650D |
Pentax K-5 vs Canon 650D |
Nikon D5100 vs Canon 650D |
Canon 60D vs Canon 650D |