Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A35 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon 650D (1 ý kiến)
cuongjonstone123Với ngoại hình và cảm biến CMOS APS-C độ phân giải 18 Megapixel kích thước 22,3 x 14,9 mm tương tự như Canon 600D nhưng Canon 650D có lớp vỏ bằng thép không gỉ, polycarbonate và sợi thủy tinh(4.058 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A35 Body đại diện cho Sony A35 | vs | Canon EOS 650D (EOS Rebel T4i / EOS Kiss X6i) Body đại diện cho Canon 650D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100-25600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1.6× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera HDR • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Touch-screen | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • Pro Duo • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 92 x 85 mm | vs | 133 x 100 x 79 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 425g | vs | 575g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A35 vs Pentax K-30 |
Sony A35 vs Sony A37 |
Sony A35 vs Sony NEX-F3 |
Sony A35 vs Leica M-Monochrom |
Sony A35 vs Nikon D400 |
Sony A35 vs Canon 20D |
Sony A33 vs Sony A35 |
Nikon D5100 vs Sony A35 |
Nikon D3100 vs Sony A35 |
Sony A55 vs Sony A35 |
Canon 550D vs Sony A35 |
Canon 600D vs Sony A35 |
Sony NEX-5N vs Sony A35 |
Sony NEX-5N/B vs Sony A35 |
Sony NEX-5 vs Sony A35 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A35 |
Sony NEX-5A/B vs Sony A35 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony A35 |
Sony NEX-C3 vs Sony A35 |
Panasonic DMC-G3 vs Sony A35 |
Sony A77 vs Sony A35 |
Canon 60Da vs Sony A35 |
Canon 60D vs Sony A35 |
Canon 50D vs Sony A35 |
Sony A57 vs Sony A35 |
Nikon D3200 vs Sony A35 |
Canon 650D vs Nikon D400 |
Canon 650D vs Canon 20D |
Canon 650D vs Canon EOS-M |
Canon 650D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 650D vs Pentax K-5 II |
Canon 650D vs Sony SLT-A99 |
Canon 650D vs Nikon D600 |
Canon 650D vs Canon EOS 6D |
Canon 650D vs Panasonic DMC-GH3 |
Leica M-Monochrom vs Canon 650D |
Sony NEX-F3 vs Canon 650D |
Sony A37 vs Canon 650D |
Pentax K-30 vs Canon 650D |
Canon 50D vs Canon 650D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 650D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 650D |
Sony A57 vs Canon 650D |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon 650D |
Canon 60Da vs Canon 650D |
Panasonic DMC-GF1 vs Canon 650D |
Olympus E-PL1s vs Canon 650D |
Olympus E-PL1 vs Canon 650D |
Olympus E-PM1 vs Canon 650D |
Nikon J1 vs Canon 650D |
Sony NEX-7 vs Canon 650D |
Olympus E-P2 vs Canon 650D |
Olympus E-P1 vs Canon 650D |
Sony NEX-C3K/S vs Canon 650D |
Nikon D3200 vs Canon 650D |
Sony A33 vs Canon 650D |
Konica 7D vs Canon 650D |
Canon 7D vs Canon 650D |
Nikon D7000 vs Canon 650D |
Sony A77 vs Canon 650D |
Pentax K-5 vs Canon 650D |
Nikon D5100 vs Canon 650D |
Canon 60D vs Canon 650D |