Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 650D hay Canon 20D, Canon 650D vs Canon 20D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 650D hay Canon 20D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 650D (EOS Rebel T4i / EOS Kiss X6i) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Canon EOS 650D (EOS Rebel T4i / EOS Kiss X6i) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS II) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 650D (EOS Rebel T4i / EOS Kiss X6i) (EF 50mm F1.8) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS 650D (EOS Rebel T4i / EOS Kiss X6i) (EF 40mm F2.8 STM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 650D (EOS Rebel T4i / EOS Kiss X6i) (EF 35-70mm F3.5-4.5) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 20D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 20D (EF-S 18-55mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Canon EOS 20D (EF-S 17-85mm F4-5.6 IS UMS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 20D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 650D (9 ý kiến)
sanphamhinhhang_02tốc độ lấy nét nhanh, hình ảnh đẹp chất lượng ảnh tốt,(3.405 ngày trước)
ngocbichndtôi thích thiết kế của canon 650d hơn bởi màu sắc trang nhã, thiết kế đẹp mắt tiện dung máy có cấu hình và độ phân giải cao ,chat lượng hình ảnh cực nét(3.718 ngày trước)
hungle971màn hình Canon 650D, độ phân giải ảnh và số điểm ảnh hiệu dụng lớn hơn(3.834 ngày trước)
anhtran992xử lí ảnh tốt màu đẹp kiểu đẹp(3.946 ngày trước)
hoacodonvì giá cả phù hợp, tính năng đáp ứng đủ(3.980 ngày trước)
cuongjonstone123Máy ảnh ống kính rời Canon 650D được trang bị cảm biến APS-CMOS 18.0 MPs, màn hình lật xoay cảm ứng và bộ xử lý hình ảnh DIGIC 5 mới nhất của Canon(4.011 ngày trước)
blinkgiá tầm trung hợp lý với người mới chơi ảnh(4.110 ngày trước)
neilgaimanMình đã dùng qua 20D và mình thực sự không thích dòng máy này(4.161 ngày trước)
nhuthuanckCHAT LUONG TOT HINH ANH RO NET(4.292 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 20D (6 ý kiến)
vinhsuphu88Giá rẻ, nhỏ gọn,độ lớn màn hình hơi bé nhung toi hon loại nay vì gia của no thap hon(3.843 ngày trước)
hoccodon6Giá cả hợp lý và nhiều người dùng khen chất lượng tốt(3.904 ngày trước)
camvanhonggia2 kieu nay kieu nao cung xau nhung toi hon loại nay vì gia của no tha(3.975 ngày trước)
congtacvien43322 kieu nay kieu nao cung xau nhung toi hon loại nay vì gia của no thap hon(3.979 ngày trước)
anhnguyenbdsHình dáng thiết kế gọn nhẹ, giá cả hợp lý(4.326 ngày trước)
thienddGiá rẻ, nhỏ gọn,độ lớn màn hình hơi bé(4.439 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 650D (EOS Rebel T4i / EOS Kiss X6i) Body
đại diện cho
Canon 650D
vsCanon EOS 20D Body
đại diện cho
Canon 20D
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs1.8 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs8.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (22.5 x 15 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost)vs100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (H)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs3840×2400Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.6×vsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácTouch-screenvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)133 x 100 x 79 mmvsF/2.9-5.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera575gvs775gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ