Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 650D (2 ý kiến)
hungle971số điểm ảnh và độ phân giải lớn hơn(3.885 ngày trước)
cuongjonstone123Hệ thống lấy nét lai "AF hybrid” khi chụp Liveview và quay video chậm hơn so với các đối thủ không gương lật(4.062 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K-5 II (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 650D (EOS Rebel T4i / EOS Kiss X6i) Body đại diện cho Canon 650D | vs | Pentax K-5 II Body đại diện cho Pentax K-5 II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 16.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (23.7 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | vs | Auto, 100 to 12800, in 1, 1/2, 1/3 EV steps (80 to 51200 Extended) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 4928x3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • DNG • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Touch-screen | vs | Bộ xử lý: Prime II | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 133 x 100 x 79 mm | vs | 131 x 97 x 73 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 575g | vs | 760g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 650D vs Nikon D400 |
Canon 650D vs Canon 20D |
Canon 650D vs Canon EOS-M |
Canon 650D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 650D vs Sony SLT-A99 |
Canon 650D vs Nikon D600 |
Canon 650D vs Canon EOS 6D |
Canon 650D vs Panasonic DMC-GH3 |
Leica M-Monochrom vs Canon 650D |
Sony NEX-F3 vs Canon 650D |
Sony A37 vs Canon 650D |
Pentax K-30 vs Canon 650D |
Sony A35 vs Canon 650D |
Canon 50D vs Canon 650D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 650D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 650D |
Sony A57 vs Canon 650D |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon 650D |
Canon 60Da vs Canon 650D |
Panasonic DMC-GF1 vs Canon 650D |
Olympus E-PL1s vs Canon 650D |
Olympus E-PL1 vs Canon 650D |
Olympus E-PM1 vs Canon 650D |
Nikon J1 vs Canon 650D |
Sony NEX-7 vs Canon 650D |
Olympus E-P2 vs Canon 650D |
Olympus E-P1 vs Canon 650D |
Sony NEX-C3K/S vs Canon 650D |
Nikon D3200 vs Canon 650D |
Sony A33 vs Canon 650D |
Konica 7D vs Canon 650D |
Canon 7D vs Canon 650D |
Nikon D7000 vs Canon 650D |
Sony A77 vs Canon 650D |
Pentax K-5 vs Canon 650D |
Nikon D5100 vs Canon 650D |
Canon 60D vs Canon 650D |
Pentax K-5 II vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 II vs Sony NEX-6 |
Pentax K-5 II vs Nikon D600 |
Pentax K-5 II vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 II vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 IIs vs Pentax K-5 II |
Panasonic DMC-GH2 vs Pentax K-5 II |
Sony NEX-7 vs Pentax K-5 II |
Sony NEX-5N vs Pentax K-5 II |
Sony NEX-5N/B vs Pentax K-5 II |
Pentax K-5 vs Pentax K-5 II |
Sony A65 vs Pentax K-5 II |
Canon 600D vs Pentax K-5 II |
Pentax K-30 vs Pentax K-5 II |
Canon 60Da vs Pentax K-5 II |
Konica 7D vs Pentax K-5 II |
Canon 7D vs Pentax K-5 II |
Nikon D7000 vs Pentax K-5 II |
Sony A77 vs Pentax K-5 II |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 II |
Canon 60D vs Pentax K-5 II |
Olympus OM-D E-M5 vs Pentax K-5 II |
Samsung NX20 vs Pentax K-5 II |
Pentax K-01 vs Pentax K-5 II |
Samsung NX200 vs Pentax K-5 II |
Olympus E-P3 vs Pentax K-5 II |