Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Sigma SD1 (3 ý kiến)
luanlovely6nhìn có vẻ nhỏ gọn này, giá cũng phải chăng(3.916 ngày trước)
thienddphong cách hơn cá tính mạnh, giá cả mềm.(3.941 ngày trước)
buonmaybandat123Nhiều tính năng nổi bật nhưng giá cả thì bình dân(4.355 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D C (5 ý kiến)
Thanhvanthacophong cách, cá tính mạnh, giá cả hợp với túi tiền người sử dụng(3.718 ngày trước)
anhtran992thích sản phẩm của canon chất lượng tốt(3.935 ngày trước)
camvanhonggiaphong chách hơn cá tính mạnh nhung nhưng giá cả thì bình dân(3.976 ngày trước)
luan33444phong chách hơn cá tính mạnh nhung nhưng giá cả thì bình dân(4.018 ngày trước)
binboongchup hinh sac net,anh that,am thanh song dong(4.046 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sigma SD1 Body đại diện cho Sigma SD1 | vs | Canon EOS-1D C 4K Body đại diện cho Canon 1D C | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sigma | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 15.4 Megapixel | vs | 18.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (24 x 16 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | EV -2 to +19 (ISO100) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 18mm | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Dual Digic 5+ | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Canon EF mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 145.5 × 112.5 × 80.0 mm | vs | 158 x 164 x 83 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sigma SD1 vs Sony A550 |
Sigma SD1 vs Sigma SD14 |
Sigma SD1 vs Fujifilm S5 Pro |
Sigma SD1 vs Sigma SD15 |
Sigma SD1 vs Fujifilm X100 |
Pentax 645D vs Sigma SD1 |
Nikon D3x vs Sigma SD1 |
Nikon D7000 vs Sigma SD1 |
Sony A77 vs Sigma SD1 |
Sony A900 vs Sigma SD1 |
Sony A55 vs Sigma SD1 |
Canon 1D C vs Canon 60Da |
Canon 1D C vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D X vs Canon 1D C |
Nikon D800E vs Canon 1D C |
Nikon D800 vs Canon 1D C |
Nikon D4 vs Canon 1D C |
Canon 60D vs Canon 1D C |
Sony NEX-7 vs Canon 1D C |
Sony NEX-5N vs Canon 1D C |
Sony NEX-5N/B vs Canon 1D C |
Canon 550D vs Canon 1D C |
Nikon D3200 vs Canon 1D C |
Nikon D5100 vs Canon 1D C |
Canon 600D vs Canon 1D C |
Canon 1100D vs Canon 1D C |
Canon 1D Mark IV vs Canon 1D C |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D C |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D C |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D C |
Canon 7D vs Canon 1D C |