Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax 645D hay Sigma SD1, Pentax 645D vs Sigma SD1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax 645D hay Sigma SD1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

PENTAX 645D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax 645D (1 ý kiến)
ALRainbowchất lượng hình ảnh và khả năng tương thích ống kính của medium format là ưu điểm của con này cộng với giá tiền phù hợp cho anh em thích medium format ít tiền!(4.327 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sigma SD1 (1 ý kiến)
phamnhatcuongsigma sd1 nhìn dang bong bay hon nhieu(4.760 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

PENTAX 645D Body
đại diện cho
Pentax 645D
vsSigma SD1 Body
đại diện cho
Sigma SD1
T
Hãng sản xuấtPentaxvsSigmaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)40.0 Megapixelvs15.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Loại khácvsAPS-C (24 x 16 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (200-1000)vsEV -2 to +19 (ISO100)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất7264 x 5440vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs18mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec-1/4000vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera HDR
• Timelapse recording
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theovs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 117 x 119 mmvs145.5 × 112.5 × 80.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1400gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
Website220vvsWebsite

Đối thủ