Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Gionee Elife S5.5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo P70 (2 ý kiến)
xedienhanoiđiện thoại mầu đen nhìn đẹ hơn(3.321 ngày trước)
minhtuanlxVới mức giá tầm trung P70 đã sở hữu cấu hình mạnh và kiểu dáng thời trang bắt mắt sang trọng, đặc biệt với pin dung lượng lớn vẫn luôn là thế mạnh từ đó có thể lướt web nghe nhạc, xem phim hoặc chơi game mà không lo bị gián đoạn, đặc biệt phù hợp với việc những người thường xuyên phải đi công tác mà không có điều kiện xạc pin ngoài ra P70 còn được lựa chọn bởi sự bền bỉ và tính năng call video vượt trội so với đối thủ.(3.453 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Gionee Elife S5.5 đại diện cho Gionee Elife S5.5 | vs | Lenovo P70 đại diện cho Lenovo P70 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Gionee | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Octa-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1280 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Amigo OS 2.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 4000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 18giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 696giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 145.1 x 70.2 x 5.6 mm | vs | 142 x 71.8 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Gionee Elife S5.5 vs Xiaomi Redmi 1S |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo P90 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee Elife S5.1 |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo A6000 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee Ctrl V4s |
Gionee Elife S5.5 vs Pioneer P2S |
Gionee Elife S5.5 vs Pioneer P6 |
Gionee Elife S5.5 vs Pioneer P4 |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo K3 Note |
Gionee Elife S5.5 vs Xiaomi Redmi 2A |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo A5000 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee GN9010 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee GN5001 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee F103L |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee F103 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee Elife S |
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) vs Gionee Elife S5.5 |
Xiaomi Mi 4 vs Gionee Elife S5.5 |
Xiaomi Redmi Note vs Gionee Elife S5.5 |
LG G3 S vs Gionee Elife S5.5 |