Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gionee Elife S5.5 hay Lenovo P70, Gionee Elife S5.5 vs Lenovo P70

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gionee Elife S5.5 hay Lenovo P70 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Gionee Elife S5.5
( 0 người chọn )
vs
Lenovo P70
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Gionee Elife S5.5
Lenovo P70

So sánh về giá của sản phẩm

Gionee Elife S5.5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Lenovo P70
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Gionee Elife S5.5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo P70 (2 ý kiến)
xedienhanoiđiện thoại mầu đen nhìn đẹ hơn(3.321 ngày trước)
minhtuanlxVới mức giá tầm trung P70 đã sở hữu cấu hình mạnh và kiểu dáng thời trang bắt mắt sang trọng, đặc biệt với pin dung lượng lớn vẫn luôn là thế mạnh từ đó có thể lướt web nghe nhạc, xem phim hoặc chơi game mà không lo bị gián đoạn, đặc biệt phù hợp với việc những người thường xuyên phải đi công tác mà không có điều kiện xạc pin ngoài ra P70 còn được lựa chọn bởi sự bền bỉ và tính năng call video vượt trội so với đối thủ.(3.453 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Gionee Elife S5.5
đại diện cho
Gionee Elife S5.5
vsLenovo P70
đại diện cho
Lenovo P70
H
Hãng sản xuấtGioneevsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Amigo OS 2.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 4000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs18giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs696giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs149gTrọng lượng
Kích thước145.1 x 70.2 x 5.6 mmvs142 x 71.8 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ