Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gionee Elife S5.5 hay Pioneer P4, Gionee Elife S5.5 vs Pioneer P4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gionee Elife S5.5 hay Pioneer P4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Gionee Elife S5.5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pioneer P4
( 0 người chọn )
1
0
Gionee Elife S5.5
Pioneer P4

So sánh về giá của sản phẩm

Gionee Elife S5.5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Gionee Pioneer P4
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Gionee Elife S5.5 (1 ý kiến)
anhquoc286Máy có màn hình độ phân giải cao hơn(3.529 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pioneer P4 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Gionee Elife S5.5
đại diện cho
Gionee Elife S5.5
vsGionee Pioneer P4
đại diện cho
Pioneer P4
H
Hãng sản xuấtGioneevsGioneeHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsMediaTek MT6582V (1.3GHz)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
Tính năng
Tính năng khác- Amigo OS 2.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
vsDual Sim(Dual Standby)
Social Networking Services
Play Store
Voice Memo
Yahoo Cricket
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Po 1800 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs16.5 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs386 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs129gTrọng lượng
Kích thước145.1 x 70.2 x 5.6 mmvs135 x 67 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ