Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gionee Elife S5.5 hay Pioneer P6, Gionee Elife S5.5 vs Pioneer P6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gionee Elife S5.5 hay Pioneer P6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Gionee Elife S5.5
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pioneer P6
( 0 người chọn )
2
0
Gionee Elife S5.5
Pioneer P6

So sánh về giá của sản phẩm

Gionee Elife S5.5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Gionee Pioneer P6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Gionee Elife S5.5 (2 ý kiến)
xedienhanoicấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.233 ngày trước)
anhquoc286Máy có thiết kế đẹp hơn, cầm chắc tay(3.482 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pioneer P6 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Gionee Elife S5.5
đại diện cho
Gionee Elife S5.5
vsGionee Pioneer P6 Black
đại diện cho
Pioneer P6
H
Hãng sản xuấtGioneevsGioneeHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs854 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Amigo OS 2.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 1950mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs110giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs150gTrọng lượng
Kích thước145.1 x 70.2 x 5.6 mmvs142.8 x 74.3 x 8.6mmKích thước
D

Đối thủ