Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) hay Gionee Elife S5.5, Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) vs Gionee Elife S5.5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) hay Gionee Elife S5.5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Gionee Elife S5.5
( 0 người chọn )
5
0
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
Gionee Elife S5.5

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Gionee Elife S5.5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) (4 ý kiến)
xedienhanoicủa người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem(3.280 ngày trước)
tramlikedùng vẫn tốt hơn. Nó có thương hiệu từ trước rồi.(3.582 ngày trước)
muahangonlinehc320Máy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất(3.589 ngày trước)
adminMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất(3.595 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee Elife S5.5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
đại diện cho
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
vsGionee Elife S5.5
đại diện cho
Gionee Elife S5.5
H
Hãng sản xuấtLenovovsGioneeHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Lenovo Vibe 2.0
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Photo/video editor
- Document viewer
- Camera trước 2 MP
vs- Amigo OS 2.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại30giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ580giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Vàng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng128gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước141 x 70.5 x 7.9 mmvs145.1 x 70.2 x 5.6 mmKích thước
D

Đối thủ