Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) (4 ý kiến)
xedienhanoicủa người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem(3.280 ngày trước)
tramlikedùng vẫn tốt hơn. Nó có thương hiệu từ trước rồi.(3.582 ngày trước)
muahangonlinehc320Máy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất(3.589 ngày trước)
adminMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất(3.595 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee Elife S5.5 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) đại diện cho Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) | vs | Gionee Elife S5.5 đại diện cho Gionee Elife S5.5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Gionee | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Lenovo Vibe 2.0
- Active noise cancellation with dedicated mic - Photo/video editor - Document viewer - Camera trước 2 MP | vs | - Amigo OS 2.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 30giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 580giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141 x 70.5 x 7.9 mm | vs | 145.1 x 70.2 x 5.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) vs Acer Liquid Z410 |
Zenfone 5 Lite vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) |
Moto G Dual sim vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) |
Moto G vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) |
Gionee Elife S5.5 vs Xiaomi Redmi 1S |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo P90 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee Elife S5.1 |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo A6000 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee Ctrl V4s |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo P70 |
Gionee Elife S5.5 vs Pioneer P2S |
Gionee Elife S5.5 vs Pioneer P6 |
Gionee Elife S5.5 vs Pioneer P4 |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo K3 Note |
Gionee Elife S5.5 vs Xiaomi Redmi 2A |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo A5000 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee GN9010 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee GN5001 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee F103L |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee F103 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee Elife S |
Xiaomi Mi 4 vs Gionee Elife S5.5 |
Xiaomi Redmi Note vs Gionee Elife S5.5 |
LG G3 S vs Gionee Elife S5.5 |