Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 19.990.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 13.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 13.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 17.690.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 23 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia W500 (6 ý kiến)
thuan_tvthiết kế mỏng gọn nổi bật với lớp vỏ hợp kim sang trọng và tinh tế đến từng chi tiết nhỏ(3.205 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaMáy có cấu hình mạnh mẽ nên chọn(3.271 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng đẹp,chế độ bảo hành tốt, giá cả phù hợp với người tiêu dùng(3.770 ngày trước)
lghfurnitureCó vẻ như gam màu Apple chọn trên iPad 3 hơi lạnh(3.823 ngày trước)
hakute6thiết kế gọn trạng bị công nghệ tương xứng giá cả hợp lí dễ sử dụng(3.902 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình hiển thị tốt,đẹp,ổn định(4.417 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 3 (17 ý kiến)
KunVinhHien dai hon va thong minh hon(3.292 ngày trước)
shopngoctram69máy màu đen to hơn và 20 người chọn(3.552 ngày trước)
kimduyen59màn hình rộng hơn tính năng vượt trôi hơn(3.619 ngày trước)
nijn12sắc nét,màn hình to, cấu hình cao(3.648 ngày trước)
lequangvinhktMàn hình sáng, độ nét cao, nhiều tính năng, nhưng giá hơi cao.(3.759 ngày trước)
bichvuthiết kế đẹp sang trọng lích sự , tinh tế, vui chơi nghe nhạc xem phim thỏa thíc và không cần lo lắng pin bền an toàn(3.766 ngày trước)
nhokbg96doi cao toc xu li tot mong,gon nhe tien loi hon(3.876 ngày trước)
shoponline12345đây là chiếc máy tính bảng tốt nhất trên thị trường hiện nay. Tuy vẫn còn rất nhiều điểm yếu khó chấp nhận như thời gian sạc pin lâu, máy hơi nóng nhưng ở thời điểm này, không một đối thủ nào có thể so sánh với chiếc máy tính bảng mới nhất từ Apple tổng thể về cả phần cứng lẫn phần mềm. Với những ai đang sở hữu iPad 2, xin đừng nhìn vào màn hình của iPad 3 nếu không muốn mất tiền oan cho Apple.(3.934 ngày trước)
Mở rộng
hoccodon6máy có cấu hinh khủng . đẹp. nhìn là yêu luôn. màn hình to hơn , tôc độ thì khỏi phải bàn rồi(3.956 ngày trước)
camvanhonggiaSản phẩm Apple Ipad 3có nhiều tính năng vượt trội so vớiAcer Iconia W500(3.982 ngày trước)
luanlovely6Tôi bình chọn cho vaio vì tôi nghĩ Apple có độ bền cao hơn(4.045 ngày trước)
hoacodonCấu hình cao, giá cả hợp túi tiền(4.055 ngày trước)
van186nhanh nhạy hơn, lườt web nhanh hơn, dễ sử dụng(4.338 ngày trước)
thuylienanhmẫu mã hợp thời trang, nhiều tính năng vượt trội(4.397 ngày trước)
tumobinhiều chức năng với nhiều chế độ(4.403 ngày trước)
thienddHãng apple dùng được mà. Lại nhiều chức năng nữa.(4.410 ngày trước)
amaytinhbanghn5Sản phẩm mới của Apple đẳng cấp và xử dụng chíp A6 màn hình IPS cho độ tương phản nét hơn nhiều(4.422 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model đại diện cho Acer Iconia W500 | vs | Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black đại diện cho Apple Ipad 3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | AMD Dual Core C-50 | vs | Apple A5X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 1MB L2 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ATI Mobility Radeon HD 6250 | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Display
Retina display 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology 2048-by-1536-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi) Fingerprint-resistant oleophobic coating Support for display of multiple languages and characters simultaneousl - Cameras, Photos, and Video Recording 5-megapixel iSight camera Autofocus Tap to focus Face detection in still images Video recording, HD (1080p) up to 30 frames per second with audio Video stabilization FaceTime camera with VGA-quality photos and video at up to 30 frames per second - Photo and video geotagging Audio Playback Frequency response: 20Hz to 20,000Hz Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV User-configurable maximum volume limit Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately) - TV and Video AirPlay mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (adapters sold separately) Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable (cables sold separately) Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format Mail Attachment Support Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel) - Wi-Fi + 4G for AT&T LTE (700, 2100 MHz)2; UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) Data only3 - Wi-Fi + 4G for Verizon LTE (700 MHz)2; CDMA EV-DO Rev. A (800, 1900 MHz); UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) Data only3 | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 7 Home Premium | vs | iOS 5 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 6 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.97 | vs | 0.66 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 275 x 190 x 15.9 mm | vs | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A500 |
Acer Iconia W500 vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia W500 vs Motorola Xoom |
Acer Iconia W500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia W500 vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia W500 vs Kindle Fire |
Acer Iconia W500 vs FPT Tablet |
Acer Iconia W500 vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia W500 vs HTC Flyer |
Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT |
Acer Iconia W500 vs Archos 70 IT |
Acer Iconia W500 vs Optimus Pad |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet S |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 2 |
Acer Iconia W500 vs Apple iPad |
Acer Iconia W500 vs HP TouchPad |
Acer Iconia W500 vs Samsung 700T |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia W500 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia W500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A110 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia W500 |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 3 vs Apple iPad Mini |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 4 |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 3 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 3 vs Lumia 2520 |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 3 vs G Pad |
Apple iPad vs Apple Ipad 3 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 3 |
Google Nexus 7 vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 3 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 3 |
HTC Vertex vs Apple Ipad 3 |
Lenovo oPad vs Apple Ipad 3 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Samsung ATIV Tab vs Apple Ipad 3 |
HTC Flyer vs Apple Ipad 3 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 3 |
Dell Streak vs Apple Ipad 3 |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 3 |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 3 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 3 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3 |
BiPad New vs Apple Ipad 3 |