Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax 645D hay Phase one IQ250, Pentax 645D vs Phase one IQ250

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax 645D hay Phase one IQ250 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax 645D
( 0 người chọn )
vs
Phase one IQ250
( 0 người chọn )
Pentax 645D
Phase one IQ250

So sánh về giá của sản phẩm

PENTAX 645D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Phase One IQ250
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

PENTAX 645D Body
đại diện cho
Pentax 645D
vsPhase One IQ250
đại diện cho
Phase one IQ250
T
Hãng sản xuấtPentaxvsPhase OneHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)40.0 Megapixelvs50 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Loại khácvsĐang chờ cập nhậtKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (200-1000)vs100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất7264 x 5440vs8280 x 6208Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec-1/4000vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera HDR
• Timelapse recording
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theovs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 117 x 119 mmvs153 x 128 x 184mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1400gvs1030gTrọng lượng Camera
Website220vvsChi tiếtWebsite

Đối thủ